Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
Top 200
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
FUESSV30
Quỹ ETF SSIAM VN30 (HOSE)
Cổ phiếu
được
giao dịch ký quỹ theo Thông báo ngày 03/10/2023 của HSX
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 28/11/2023
13.45
0.17 (1.28%)
Khối lượng
12,900
Đóng cửa
Giá tham chiếu
13.28
Giá trần
14.2
Giá sàn
12.36
Giá mở cửa
13.34
Giá cao nhất
13.45
Giá thấp nhất
13.25
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
-6,800
GT Mua
0.04 (Tỷ)
GT Bán
0.13 (Tỷ)
Room còn lại
∞ (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
17/08/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
0.00
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
0.00
P/E :
n/a
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
0.00
P/B:
n/a
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
9,370
KLCP đang niêm yết:
n/a
KLCP đang lưu hành:
n/a
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
n/a
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
FUESSV30: Thông báo về danh mục chứng khoán cơ cấu hoán đổi ngày 27/11/2023
(27/11/2023 00:00)
FUESSV30: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng ngày 26/11/2023
(27/11/2023 00:00)
FUESSV30: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 24/11/2023
(27/11/2023 00:00)
FUESSV30: Thông báo về danh mục chứng khoán cơ cấu hoán đổi ngày 24/11/2023
(24/11/2023 00:00)
FUESSV30: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 23/11/2023
(24/11/2023 00:00)
FUESSV30: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng ngày 23/11/2023
(24/11/2023 00:00)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
|
Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
28/11
13.45
0.17 (1.28%)
12,900
171,000
27/11
13.28
-0.12 (-0.90%)
7,200
96,000
24/11
13.4
0.00 (0.00%)
102,400
1,651,600
23/11
13.4
-0.39 (-2.83%)
25,500
347,000
22/11
13.79
0.18 (1.32%)
23,800
323,000
21/11
13.61
-0.05 (-0.37%)
7,300
99,000
20/11
13.66
-0.14 (-1.01%)
17,500
236,000
17/11
13.8
-0.12 (-0.86%)
14,100
193,000
16/11
13.92
-0.08 (-0.57%)
158,700
2,928,000
15/11
14
0.21 (1.52%)
4,800
67,000
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Tài chính / Tài chính
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
AAS
Upcom
8.30
(+0.00%)
0.0
-
ABI
Upcom
26.10
(+0.38%)
6.4
4.1
ACB
HNX
21.90
(+0.23%)
4.6
4.7
AGR
HSX
15.40
(+1.65%)
0.3
51.8
APG
HSX
9.67
(-0.31%)
0.9
11.3
API
HNX
5.90
(+0.00%)
1.8
3.2
APS
HNX
6.80
(+0.00%)
-0.3
-26.9
ART
HNX
1.30
(+0.00%)
0.7
1.9
BAB
Upcom
12.70
(+0.00%)
0.9
13.7
BCG
HSX
8.51
(+1.31%)
0.6
13.5
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
>
Trang 1/9
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
AAM
HSX
0.1
9.7
67.6
118.6
AHP
HSX
0.0
-
-
0.0
AMD
HSX
0.2
1.1
6.9
431.7
ATG
HSX
0.0
2.5
414.6
9.3
BGM
HSX
0.0
0.9
91.6
42.1
BSI
HSX
0.0
45.1
984.7
CII11709
HSX
0.0
-
-
0.0
CII41401
HSX
0.0
-
-
0.0
CTF
HSX
-0.1
29.3
-335.6
970.0
DHM
HSX
0.2
7.2
47.4
235.5
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
>
Trang 1/30 (Tổng số 299 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
11/29/2023 12:12:12 AM
Chủ tịch HĐQT
Ông Vũ Cường
11/28/2023 12:12:12 AM
Giá cổ phiếu
13.45
11/28/2023 12:12:12 AM
Giá cổ phiếu
13.45