MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DHA

 Công ty Cổ phần Hóa An (HOSE)

Công ty cổ phần Hóa An - DHA
Công ty thành lập năm 1978, chuyển đổi thành Công ty cổ phần năm 2000. Ngành, nghề kinh doanh chính: Khai thác và chế biến khoáng sản, sản xuất và kinh doanh VLXD, kinh doanh vật tư kỹ thuật thiết bị xây dựng. Đầu tư và kinh doanh hạ tầng, nhà ở, bến bãi, kho hàng.
Cập nhật:
15:15 T4, 30/10/2024
41.00
  0 (0%)
Khối lượng
63,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    41
  • Giá trần
    43.85
  • Giá sàn
    38.15
  • Giá mở cửa
    41.1
  • Giá cao nhất
    41.1
  • Giá thấp nhất
    40.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -10,000
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.41 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/04/2004
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 38.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,849,962
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 08/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 03/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 09/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 13/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 21/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 03/11/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/07/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.06
  •        P/E :
    6.76
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    28.49
  •        P/B:
    1.44
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    59,370
  • KLCP đang niêm yết:
    15,119,946
  • KLCP đang lưu hành:
    14,726,073
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    603.77
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 109,818,585 81,529,814 82,259,781 61,873,671
Giá vốn hàng bán 78,662,274 61,619,321 53,550,658 42,387,379
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 31,156,311 19,910,493 28,709,124 19,486,292
Lợi nhuận tài chính 2,735,897 5,740,129 151,115 4,275,285
Lợi nhuận khác -110,000 -7,332,983 -2,830 -3,875
Tổng lợi nhuận trước thuế 22,739,434 14,544,800 23,860,769 20,144,805
Lợi nhuận sau thuế 18,106,498 8,777,049 19,088,049 16,114,214
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 18,106,498 8,777,049 19,088,049 16,114,214
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 359,864,164 349,092,328 364,785,843 352,648,158
Tổng tài sản 469,033,329 454,848,261 467,502,922 451,539,135
Nợ ngắn hạn 42,971,961 28,832,867 57,377,865 25,234,349
Tổng nợ 49,373,068 35,303,008 63,936,770 31,858,769
Vốn chủ sở hữu 419,660,261 419,545,253 403,566,152 419,680,366
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.