MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CNG

 Công ty cổ phần CNG Việt Nam (HOSE)

Công ty cổ phần CNG Việt Nam - CNG
Công ty cổ phần CNG Việt Nam (CNG Vietnam) được thành lập vào ngày 28/05/2007, do các cổ đông là Công ty Cổ phần Kinh doanh Khí hóa lỏng Miền Nam (PVGas South), Tổng công ty cổ phần dung dịch khoan và hóa phẩm dầu khí (DMC), Công ty cổ phần phân phối khí thấp áp (PV Gas D) trong tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam và một số các công ty khác của Việt Nam như Habu Bank, IEV Energy (Malaysia), Sơn Anh…chuyên sản xuất, vận chuyển, phân phối khí nén thiên nhiên.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 29/09/2023
30.65
  0.4 (1.32%)
Khối lượng
205,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    30.25
  • Giá trần
    32.35
  • Giá sàn
    28.15
  • Giá mở cửa
    30.3
  • Giá cao nhất
    31.45
  • Giá thấp nhất
    30.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -390
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.01 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/11/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 28.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,312,038
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 23/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 03/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/10/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 125:27
- 30/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/10/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
- 22/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.34
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.45
  •        P/E :
    9.17
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.85
  • (**) Hệ số beta:
    0.67
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    354,020
  • KLCP đang niêm yết:
    35,099,625
  • KLCP đang lưu hành:
    27,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    827.55
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,061,567,572 925,774,016 739,427,253 841,507,123
Giá vốn hàng bán 1,001,894,853 839,846,422 693,602,984 787,982,027
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 59,672,719 85,927,593 45,824,270 53,525,096
Lợi nhuận tài chính 721,433 1,824,027 1,905,324 1,712,317
Lợi nhuận khác -1,806,262 -12,480 17,803,960 59,398
Tổng lợi nhuận trước thuế 24,715,634 42,634,048 28,874,956 17,261,694
Lợi nhuận sau thuế 17,947,810 35,634,488 22,938,546 13,770,132
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 17,947,810 35,634,488 22,938,546 13,770,132
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,042,152,234 1,031,971,121 920,651,901 992,696,247
Tổng tài sản 1,338,141,047 1,280,920,516 1,144,723,767 1,188,643,077
Nợ ngắn hạn 716,190,975 638,153,833 514,667,180 615,618,163
Tổng nợ 797,200,838 704,345,819 557,408,043 652,814,026
Vốn chủ sở hữu 540,940,209 576,574,696 587,315,724 535,829,051
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.