TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
960,885,782,144 |
876,670,092,627 |
|
1,112,981,336,761 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
317,304,636,477 |
216,457,763,801 |
|
312,915,734,032 |
|
1. Tiền |
29,304,636,477 |
32,257,763,801 |
|
27,115,734,032 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
288,000,000,000 |
184,200,000,000 |
|
285,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
79,288,000,000 |
79,288,000,000 |
|
50,288,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
79,288,000,000 |
79,288,000,000 |
|
50,288,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
473,697,119,390 |
490,939,980,901 |
|
672,788,826,028 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
468,069,232,055 |
485,632,672,360 |
|
656,219,174,889 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,964,350,855 |
1,714,940,179 |
|
12,401,440,618 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,663,536,480 |
3,592,368,362 |
|
4,168,210,521 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
73,921,141,261 |
76,151,854,393 |
|
68,559,878,208 |
|
1. Hàng tồn kho |
78,993,831,651 |
81,224,544,783 |
|
73,632,568,598 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,072,690,390 |
-5,072,690,390 |
|
-5,072,690,390 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,674,885,016 |
13,832,493,532 |
|
8,428,898,493 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
16,674,885,016 |
13,832,493,532 |
|
8,428,898,493 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
197,380,614,982 |
207,057,998,829 |
|
208,931,410,011 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
329,700,000 |
307,700,000 |
|
329,700,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
329,700,000 |
307,700,000 |
|
329,700,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
160,161,391,632 |
173,626,709,573 |
|
181,560,965,001 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
125,623,484,111 |
139,618,743,261 |
|
148,540,300,497 |
|
- Nguyên giá |
1,119,719,367,150 |
1,142,399,258,439 |
|
1,169,896,554,768 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-994,095,883,039 |
-1,002,780,515,178 |
|
-1,021,356,254,271 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
34,537,907,521 |
34,007,966,312 |
|
33,020,664,504 |
|
- Nguyên giá |
45,452,926,700 |
45,452,926,700 |
|
45,452,926,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,915,019,179 |
-11,444,960,388 |
|
-12,432,262,196 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
11,570,381,027 |
11,447,340,335 |
|
11,201,258,951 |
|
- Nguyên giá |
12,439,333,508 |
12,439,333,508 |
|
12,439,333,508 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-868,952,481 |
-991,993,173 |
|
-1,238,074,557 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,491,710,914 |
15,441,949,898 |
|
2,893,666,494 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,491,710,914 |
15,441,949,898 |
|
2,893,666,494 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,827,431,409 |
6,234,299,023 |
|
12,945,819,565 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,580,808,251 |
4,358,284,088 |
|
4,136,710,166 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,246,623,158 |
1,876,014,935 |
|
8,809,109,399 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,158,266,397,126 |
1,083,728,091,456 |
|
1,321,912,746,772 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
555,992,983,888 |
479,755,329,619 |
|
703,883,828,424 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
529,209,756,269 |
452,190,262,000 |
|
687,885,278,805 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
442,544,701,093 |
342,376,600,654 |
|
471,862,653,799 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
2,034,102,360 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,063,104,225 |
3,172,017,939 |
|
16,532,057,181 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,892,525,234 |
12,859,843,688 |
|
39,033,106,344 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
30,327,162,367 |
67,511,204,861 |
|
81,968,726,104 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,832,075,303 |
1,980,406,811 |
|
44,599,848,333 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
22,500,000,000 |
24,216,000,000 |
|
24,216,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,050,188,047 |
74,188,047 |
|
7,638,784,684 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
26,783,227,619 |
27,565,067,619 |
|
15,998,549,619 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
694,157,800 |
664,157,800 |
|
1,205,639,800 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
25,326,705,319 |
26,138,545,319 |
|
14,030,545,319 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
762,364,500 |
762,364,500 |
|
762,364,500 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
602,273,413,238 |
603,972,761,837 |
|
618,028,918,348 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
602,273,413,238 |
603,972,761,837 |
|
618,028,918,348 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
350,996,250,000 |
350,996,250,000 |
|
350,996,250,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
350,996,250,000 |
350,996,250,000 |
|
350,996,250,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,695,680,000 |
1,695,680,000 |
|
1,695,680,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,270,000 |
-3,270,000 |
|
-3,270,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
121,679,476,456 |
121,679,476,456 |
|
154,760,094,103 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
127,905,276,782 |
129,604,625,381 |
|
110,580,164,245 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
37,872,291,843 |
128,267,099,616 |
|
46,236,754,183 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
90,032,984,939 |
1,337,525,765 |
|
64,343,410,062 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,158,266,397,126 |
1,083,728,091,456 |
|
1,321,912,746,772 |
|