MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CNG

 Công ty cổ phần CNG Việt Nam (HOSE)

Công ty cổ phần CNG Việt Nam - CNG
Công ty cổ phần CNG Việt Nam (CNG Vietnam) được thành lập vào ngày 28/05/2007, do các cổ đông là Công ty Cổ phần Kinh doanh Khí hóa lỏng Miền Nam (PVGas South), Tổng công ty cổ phần dung dịch khoan và hóa phẩm dầu khí (DMC), Công ty cổ phần phân phối khí thấp áp (PV Gas D) trong tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam và một số các công ty khác của Việt Nam như Habu Bank, IEV Energy (Malaysia), Sơn Anh…chuyên sản xuất, vận chuyển, phân phối khí nén thiên nhiên.
Cập nhật:
15:15 T2, 22/07/2024
36.10
  -0.2 (-0.55%)
Khối lượng
931,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    36.3
  • Giá trần
    38.8
  • Giá sàn
    33.8
  • Giá mở cửa
    36.8
  • Giá cao nhất
    37.55
  • Giá thấp nhất
    35.95
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    111,400
  • GT Mua
    4.71 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.67 (Tỷ)
  • Room còn lại
    44.53 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/11/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 28.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,312,038
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/07/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 23/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 03/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/10/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 21.6%
- 30/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.31
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.31
  •        P/E :
    15.63
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.21
  •        P/B:
    2.10
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    213,210
  • KLCP đang niêm yết:
    35,099,625
  • KLCP đang lưu hành:
    35,099,298
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,267.08
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 785,174,100 745,899,575 631,424,291 840,354,664
Giá vốn hàng bán 713,837,959 659,961,399 601,231,864 749,235,073
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 71,336,140 85,938,176 30,192,428 91,119,591
Lợi nhuận tài chính 1,149,111 607,421 204,871 87,238
Lợi nhuận khác -8,480 -1,578,767 2,856 161,628
Tổng lợi nhuận trước thuế 37,565,819 44,968,122 1,915,131 55,511,240
Lợi nhuận sau thuế 29,665,286 36,306,050 1,337,526 44,599,718
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 29,665,286 36,306,050 1,337,526 44,599,718
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 991,217,318 960,885,782 876,670,093 1,077,414,784
Tổng tài sản 1,199,977,265 1,158,266,397 1,083,728,091 1,277,470,955
Nợ ngắn hạn 605,791,230 529,209,756 452,190,262 659,122,783
Tổng nợ 637,376,093 555,992,984 479,755,330 680,848,203
Vốn chủ sở hữu 562,601,171 602,273,413 603,972,762 596,622,752
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.