Thông tin giao dịch
CDC
Công ty Cổ phần Chương Dương (HOSE)
Công Ty Cổ Phần Chương Dương (viết tắt là Chương Dương Corp.) là doanh nghiệp cổ phần, hoạt động theo luật doanh nghiệp. Chương Dương Corp. là công ty có truyền thống lâu đời tại Việt Nam, tiền thân là hãng Eiffel Asia – một chi nhánh của hãng Eiffel (Cộng Hoà Pháp). Từ năm 1977 Eiffel Asia được chuyển giao cho chính phủ Việt Nam để trở thành một trong những công ty xây dựng hàng đầu ở khu vực phía nam. Qua quá trình xây dựng và trưởng thành, công ty đã từng có những tên gọi là : xí nghiệp lắp máy; Công ty Xây lắp, Công ty Cổ Phần Đầu Tư và Xây Lắp Chương Dương và nay là Công ty Cổ phần Chương Dương.
Cập nhật:
15:15 T6, 08/11/2024
17.35
0.05 (0.29%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
17.3
-
Giá trần
18.5
-
Giá sàn
16.1
-
Giá mở cửa
17.3
-
Giá cao nhất
17.35
-
Giá thấp nhất
17.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
8,200
-
GT Mua
0.14 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
47.65
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 01/11/2007 |
Với Khối lượng (cp): | 3,600,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 294.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/08/2010 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
01/11/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
28.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
12,465,715
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
408,866,733
|
214,046,516
|
277,840,376
|
234,756,814
|
|
Giá vốn hàng bán
|
374,191,393
|
200,378,669
|
237,801,293
|
225,890,885
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
34,675,340
|
13,667,847
|
40,039,083
|
8,865,929
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-7,689,342
|
-4,360,223
|
-17,495,975
|
-2,216,357
|
|
Lợi nhuận khác
|
512,866
|
64,394
|
620,603
|
-333,883
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
15,457,319
|
1,528,083
|
12,797,024
|
801,879
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
10,491,944
|
750,749
|
10,433,826
|
801,879
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
10,257,785
|
946,630
|
9,265,594
|
1,079,032
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,695,046,843
|
1,625,253,087
|
1,406,606,820
|
1,565,817,921
|
|
Tổng tài sản
|
1,894,216,697
|
1,816,595,401
|
1,708,162,031
|
1,814,044,492
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,192,047,991
|
1,230,006,638
|
1,053,467,686
|
1,235,148,130
|
|
Tổng nợ
|
1,545,792,021
|
1,477,530,173
|
1,304,593,829
|
1,467,183,851
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
348,424,676
|
339,065,228
|
403,568,202
|
346,860,641
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.