Thông tin giao dịch
BHN
Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội (HOSE)
Tổng công ty Bia – Rượu – Nước giải khát Hà Nội (Habeco) có trụ sở chính tại 183 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội được thành lập ngày 16 tháng 5 năm 2003 theo Quyết định số 75/2003/QĐ – BCN của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp (nay là Bộ Công Thương) trên cơ sở sắp xếp lại Công ty Bia Hà Nội và các đơn vị thành viên; chính thức chuyển sang tổ chức và hoạt động theo mô hình công ty mẹ - công ty con tại Quyết định số 36/2004/QĐ-BCN ngày 11/05/2004 của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp. Ngành nghề chủ yếu gồm: Sản xuất, kinh doanh Bia, Rượu, Nước giải khát và Bao bì; XNKnguyên liệu, vật tư, thiết bị, phụ tùng, phụ liệu, hoá chất; Dịch vụ khoa học công nghệ, tư vấn đầu tư, tạo nguồn vốn đầu tư, tổ chức vùng nguyên liệu, kinh doanh BĐS, các dịch vụ và ngành nghề khác theo luật định.
Cập nhật:
15:15 T6, 11/10/2024
38.00
0.5 (1.33%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
37.5
-
Giá trần
40.1
-
Giá sàn
34.9
-
Giá mở cửa
37.2
-
Giá cao nhất
38.4
-
Giá thấp nhất
37.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
100
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
31.43
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 28/10/2016 |
Với Khối lượng (cp): | 231,800,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 54.6 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/01/2017 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
19/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
135.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
231,800,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,298,837,300
|
2,271,287,541
|
1,319,746,484
|
2,327,864,849
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,670,201,087
|
1,704,099,915
|
1,041,251,319
|
1,662,085,996
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
589,670,680
|
542,029,277
|
266,848,733
|
643,480,280
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
57,782,494
|
68,003,194
|
36,569,538
|
37,422,702
|
|
Lợi nhuận khác
|
4,367,608
|
3,286,753
|
2,141,440
|
4,877,081
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
142,382,495
|
89,208,165
|
-12,910,356
|
220,684,157
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
106,745,459
|
63,999,629
|
-20,986,966
|
171,885,999
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
90,402,241
|
57,223,966
|
-5,236,097
|
153,848,023
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
5,420,707,236
|
5,124,895,609
|
4,633,311,370
|
5,425,019,229
|
|
Tổng tài sản
|
7,559,762,073
|
7,139,539,438
|
6,552,671,664
|
7,275,155,408
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,900,328,952
|
1,703,945,871
|
1,154,790,757
|
2,062,136,696
|
|
Tổng nợ
|
2,017,336,388
|
1,825,736,330
|
1,267,535,063
|
2,187,611,633
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
5,542,425,684
|
5,313,803,108
|
5,285,136,600
|
5,087,543,775
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.