Thông tin giao dịch
ACG
Công ty Cổ phần Gỗ An Cường (HOSE)
Công ty cổ phần Gỗ An Cường tiền thân là Công ty TNHH Sản xuất Hàng nội thất Phương Vân Anh, được thành lập năm 2006 và được Sờ Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Dương cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần đầu số 3700748131 ngày 20/09/2006. Ngày 10/06/2014, Công ty TNHH Sản xuất Hàng nội thát Phương Vân Anh chuyển đồi thành công ty cổ phần và đổi tên thành Công ty cổ phần Gỗ An Cường, với vốn điều lệ là 120 tỷ đồng.
Cập nhật:
15:15 T6, 04/10/2024
41.90
0.4 (0.96%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
41.5
-
Giá trần
44.4
-
Giá sàn
38.6
-
Giá mở cửa
41.95
-
Giá cao nhất
41.95
-
Giá thấp nhất
41.55
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
5,000
-
GT Mua
0.21 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
11.46
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 04/08/2021 |
Với Khối lượng (cp): | 87,650,344 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 125.9 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/09/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
04/08/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
135,836,522
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
964,196,931
|
1,156,609,710
|
702,947,827
|
1,032,234,887
|
|
Giá vốn hàng bán
|
664,308,899
|
812,556,478
|
481,001,447
|
692,548,364
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
298,259,639
|
338,865,068
|
213,976,131
|
333,307,180
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
23,843,882
|
41,614,526
|
35,889,562
|
32,576,265
|
|
Lợi nhuận khác
|
772,455
|
2,679,424
|
1,842,783
|
-53,649,907
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
162,529,722
|
196,852,757
|
101,220,064
|
166,437,044
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
129,868,645
|
162,001,550
|
81,419,524
|
118,128,862
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
129,868,645
|
162,001,550
|
81,419,524
|
118,128,862
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,477,046,497
|
4,132,297,807
|
4,384,818,585
|
4,289,965,492
|
|
Tổng tài sản
|
5,122,267,049
|
5,522,088,295
|
5,700,310,015
|
5,599,797,411
|
|
Nợ ngắn hạn
|
971,329,055
|
1,333,511,572
|
1,429,699,861
|
1,508,474,673
|
|
Tổng nợ
|
985,795,936
|
1,348,532,394
|
1,445,620,683
|
1,523,559,864
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
4,136,471,113
|
4,173,555,901
|
4,254,689,332
|
4,076,237,547
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.