MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ABR

 Công ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt (HOSE)

CTCP Đầu tư Nhãn hiệu Việt - VIET BRAND - ABR
Tiền thân của công ty cổ phần đầu tư Nhãn Hiệu Việt (VietBrand) là công ty cổ phần chế biến gỗ Kiến An (KienAn Wood).KienAn Wood được thành lập vào năm 2012 trên cơ sở là xí nghiệp sản xuất gỗ Kiến An- Gia Lai với lĩnh vực kinh doanh chính là sản xuất đồ gỗ đa năng. Đến năm 2012 công ty mở rộng quy mô sản xuất và địa bàn hoạt động qua các tỉnh Miền Đông Nam Bộ nên Xưởng gỗ đổi sang mô hình hoạt động là Công ty Cổ phần.Sau một thời gian hoạt động, Công ty phát triển đa lĩnh vực: Đồ gỗ, nội thất, nội thất đa năng, thời trang dệt may, giày da, bán lẻ ...
Cập nhật:
15:15 T6, 26/07/2024
13.00
  0.2 (1.56%)
Khối lượng
2,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.8
  • Giá trần
    13.65
  • Giá sàn
    11.95
  • Giá mở cửa
    12.8
  • Giá cao nhất
    13
  • Giá thấp nhất
    12.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.61 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:11/06/2018
Với Khối lượng (cp):3,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.5
Ngày giao dịch cuối cùng:21/02/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/11/2019: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.29
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1,294.26
  •        P/E :
    10.04
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.05
  •        P/B:
    0.81
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,900
  • KLCP đang niêm yết:
    20,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    20,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    260.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 6,350,133 16,483,603 16,478,251 17,134,175
Giá vốn hàng bán 479,124 11,232,955 10,754,533 11,151,787
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,871,009 5,250,648 5,723,718 5,982,388
Lợi nhuận tài chính 5,951,256 5,725,602 5,176,931 3,775,098
Lợi nhuận khác -44,598 -38,915 -35,529 -30,663
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,630,510 1,933,832 6,402,421 5,187,951
Lợi nhuận sau thuế 5,753,276 11,122 4,769,015 3,798,166
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,753,276 11,122 4,769,015 3,798,166
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 178,213,412 174,303,903 165,291,198 102,643,239
Tổng tài sản 379,945,209 384,978,348 395,563,463 342,485,259
Nợ ngắn hạn 45,909,735 52,338,454 58,609,361 43,115,830
Tổng nợ 64,644,690 69,666,707 74,656,132 57,779,761
Vốn chủ sở hữu 315,300,519 315,311,641 320,907,332 284,705,498
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.