Doanh thu bán hàng và CCDV
|
6,350,133
|
16,483,603
|
16,478,251
|
17,134,175
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
5,871,009
|
5,250,648
|
5,723,718
|
5,982,388
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
7,630,510
|
1,933,832
|
6,402,421
|
5,187,951
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,753,276
|
11,122
|
4,769,015
|
3,798,166
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
178,213,412
|
174,303,903
|
165,291,198
|
102,643,239
|
|