Doanh thu bán hàng và CCDV
|
388,596,293
|
419,194,341
|
357,036,935
|
480,367,498
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
44,831,533
|
43,098,402
|
46,233,320
|
51,788,061
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
8,153,632
|
2,864,954
|
2,912,406
|
7,844,757
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,145,272
|
1,795,947
|
1,968,818
|
6,989,872
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
974,824,031
|
867,770,861
|
945,689,745
|
876,864,007
|
|