MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TLG

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long (HOSE)

Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long - TLG
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long tiền thân là Cơ sở bút bi Thiên Long được thành lập năm 1981. Năm 1996, Cơ sở bút bi Thiên Long chuyển đổi thành Công ty TNHH SX-TM Thiên Long. Tháng 03 năm 2005, Công ty TNHH SX-TM Thiên Long chính thức chuyển đổi thành Công ty Cổ phần SX-TM Thiên Long với vốn điều lệ là 100 tỷ đồng. Năm 2010 chính thức niêm yết tại HSX với mã TLG
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 26/04/2024
49.8
  0.9 (1.84%)
Khối lượng
51,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    48.9
  • Giá trần
    52.3
  • Giá sàn
    45.5
  • Giá mở cửa
    48.9
  • Giá cao nhất
    49.9
  • Giá thấp nhất
    48.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    36,600
  • GT Mua
    11.76 (Tỷ)
  • GT Bán
    9.95 (Tỷ)
  • Room còn lại
    77.24 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 35.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/10/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 23/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/09/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/03/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 30/08/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/11/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 13/07/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/02/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 30/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/07/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/10/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 10/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/09/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 18/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/10/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 11/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.65
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.65
  •        P/E :
    10.71
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    27.23
  •        P/B:
    1.86
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    78,560
  • KLCP đang niêm yết:
    78,594,453
  • KLCP đang lưu hành:
    78,594,453
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,914.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,072,445,038 788,705,025 693,811,456 810,548,909
Giá vốn hàng bán 591,261,110 430,722,806 393,318,937 465,231,850
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 478,050,455 354,276,267 295,721,695 343,398,262
Lợi nhuận tài chính 8,615,030 -358,662 10,089,759 3,356,395
Lợi nhuận khác 2,212,196 1,537,423 999,243 3,329,535
Tổng lợi nhuận trước thuế 211,574,595 75,349,717 39,109,558 111,643,341
Lợi nhuận sau thuế 168,163,332 59,464,550 28,474,629 88,309,935
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 169,200,153 60,252,649 28,781,549 88,335,626
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,286,587,996 1,923,955,712 2,074,455,057 2,172,648,176
Tổng tài sản 3,031,430,203 2,661,381,374 2,808,448,179 2,877,180,837
Nợ ngắn hạn 933,088,966 508,023,758 659,537,277 646,844,178
Tổng nợ 1,028,798,757 601,111,173 714,468,096 697,954,667
Vốn chủ sở hữu 2,002,631,446 2,060,270,201 2,093,980,083 2,179,226,170
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.