Thông tin giao dịch
TLG
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long (HOSE)
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long tiền thân là Cơ sở bút bi Thiên Long được thành lập năm 1981.
Năm 1996, Cơ sở bút bi Thiên Long chuyển đổi thành Công ty TNHH SX-TM Thiên Long. Tháng 03 năm 2005, Công ty TNHH SX-TM Thiên Long chính thức chuyển đổi thành Công ty Cổ phần SX-TM Thiên Long với vốn điều lệ là 100 tỷ đồng. Năm 2010 chính thức niêm yết tại HSX với mã TLG
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
60.20
2.8 (4.88%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
57.4
-
Giá trần
61.4
-
Giá sàn
53.4
-
Giá mở cửa
57.3
-
Giá cao nhất
61.4
-
Giá thấp nhất
57.3
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-47,800
-
GT Mua
2.6 (Tỷ)
-
GT Bán
5.58 (Tỷ)
-
Room còn lại
78.17
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
26/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
35.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
15,500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
693,811,456
|
810,548,909
|
1,210,464,549
|
900,374,811
|
|
Giá vốn hàng bán
|
393,318,937
|
465,231,850
|
621,218,130
|
511,416,952
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
295,721,695
|
343,398,262
|
585,952,098
|
384,600,300
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
10,089,759
|
3,356,395
|
15,656,736
|
-3,818,237
|
|
Lợi nhuận khác
|
999,243
|
3,329,535
|
891,146
|
3,432,941
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
39,109,558
|
111,643,341
|
305,141,220
|
115,535,184
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
28,474,629
|
88,309,935
|
241,493,212
|
91,432,639
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
28,781,549
|
88,335,626
|
242,314,780
|
91,861,260
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,074,455,057
|
2,172,648,176
|
2,582,863,178
|
2,612,732,746
|
|
Tổng tài sản
|
2,808,448,179
|
2,877,180,837
|
3,272,037,229
|
3,302,347,673
|
|
Nợ ngắn hạn
|
659,537,277
|
646,844,178
|
856,157,516
|
880,873,153
|
|
Tổng nợ
|
714,468,096
|
697,954,667
|
888,160,532
|
910,316,524
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,093,980,083
|
2,179,226,170
|
2,383,876,698
|
2,392,031,149
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.