TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,074,455,057,354 |
2,172,648,176,033 |
2,582,863,178,267 |
2,612,732,745,785 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
243,232,641,902 |
199,134,920,121 |
344,556,507,169 |
399,169,692,617 |
|
1. Tiền |
243,232,641,902 |
189,134,920,121 |
304,056,507,169 |
318,769,692,617 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
10,000,000,000 |
40,500,000,000 |
80,400,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
447,342,000,000 |
403,220,026,575 |
603,831,000,000 |
695,127,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
447,342,000,000 |
403,220,026,575 |
603,831,000,000 |
695,127,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
438,809,370,785 |
612,548,997,203 |
767,803,931,891 |
645,767,036,337 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
390,722,017,248 |
582,241,403,434 |
730,723,281,426 |
602,601,226,898 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,800,019,323 |
16,431,814,714 |
23,014,178,494 |
18,558,716,505 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,011,672,235 |
9,331,610,462 |
7,449,988,499 |
15,724,393,088 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,775,506,081 |
-11,455,831,407 |
-9,383,516,528 |
-7,117,300,154 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
51,168,060 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
831,699,883,043 |
838,671,241,653 |
739,022,554,735 |
731,001,412,640 |
|
1. Hàng tồn kho |
855,426,140,198 |
865,805,586,413 |
778,264,739,996 |
771,216,630,021 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-23,726,257,155 |
-27,134,344,760 |
-39,242,185,261 |
-40,215,217,381 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
113,371,161,624 |
119,072,990,481 |
127,649,184,472 |
141,667,604,191 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,759,867,109 |
14,480,949,927 |
13,246,882,889 |
14,706,023,512 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
93,018,891,136 |
101,426,579,457 |
114,317,444,254 |
126,876,723,350 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,592,403,379 |
3,165,461,097 |
84,857,329 |
84,857,329 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
733,993,121,467 |
704,532,660,831 |
689,174,051,164 |
689,614,927,327 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,978,175,740 |
13,368,252,740 |
13,921,495,015 |
14,717,155,781 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
14,717,155,781 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
12,978,175,740 |
13,368,252,740 |
13,921,495,015 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
575,586,339,381 |
556,005,871,668 |
550,457,769,850 |
536,265,126,621 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
549,978,973,266 |
531,065,152,102 |
526,429,262,664 |
513,148,831,817 |
|
- Nguyên giá |
1,309,168,718,614 |
1,311,331,123,366 |
1,326,289,785,198 |
1,329,291,958,504 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-759,189,745,348 |
-780,265,971,264 |
-799,860,522,534 |
-816,143,126,687 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
25,607,366,115 |
24,940,719,566 |
24,028,507,186 |
23,116,294,804 |
|
- Nguyên giá |
79,794,421,651 |
79,946,421,651 |
79,946,421,651 |
79,946,421,651 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,187,055,536 |
-55,005,702,085 |
-55,917,914,465 |
-56,830,126,847 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,742,307,132 |
7,375,043,523 |
8,128,774,540 |
14,050,162,575 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,742,307,132 |
7,375,043,523 |
8,128,774,540 |
14,050,162,575 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
62,833,024,000 |
62,833,024,000 |
63,014,208,000 |
63,014,208,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
30,685,000,000 |
30,685,000,000 |
30,685,000,000 |
30,685,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,851,976,000 |
-3,851,976,000 |
-3,670,792,000 |
-3,670,792,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
74,853,275,214 |
64,950,468,900 |
53,651,803,759 |
61,568,274,350 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
49,846,542,512 |
45,725,833,725 |
45,484,952,476 |
42,504,388,720 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
25,006,732,702 |
19,224,635,175 |
8,166,851,283 |
19,063,885,630 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,808,448,178,821 |
2,877,180,836,864 |
3,272,037,229,431 |
3,302,347,673,112 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
714,468,096,169 |
697,954,667,327 |
888,160,531,736 |
910,316,523,924 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
659,537,277,010 |
646,844,177,549 |
856,157,515,532 |
880,873,152,704 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
193,822,557,387 |
212,398,502,119 |
220,013,022,692 |
194,576,307,105 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,760,419,107 |
7,660,788,353 |
8,044,108,749 |
6,697,117,121 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
31,403,758,947 |
28,173,150,441 |
95,384,714,045 |
53,863,165,778 |
|
4. Phải trả người lao động |
40,388,971,499 |
42,588,697,408 |
40,106,104,572 |
38,980,333,901 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
91,872,424,289 |
39,463,944,604 |
94,503,496,439 |
95,004,065,756 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,419,625,092 |
5,043,989,669 |
7,892,625,479 |
5,307,990,392 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
250,142,393,862 |
291,378,695,128 |
334,481,479,729 |
437,324,062,824 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
41,727,126,827 |
20,136,409,827 |
55,731,963,827 |
49,120,109,827 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
54,930,819,159 |
51,110,489,778 |
32,003,016,204 |
29,443,371,220 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
33,498,604,659 |
29,758,440,278 |
10,590,291,954 |
8,392,925,970 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
21,432,214,500 |
21,352,049,500 |
21,412,724,250 |
21,050,445,250 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,093,980,082,652 |
2,179,226,169,537 |
2,383,876,697,695 |
2,392,031,149,188 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,093,980,082,652 |
2,179,226,169,537 |
2,383,876,697,695 |
2,392,031,149,188 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
785,944,530,000 |
785,944,530,000 |
785,944,530,000 |
785,944,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
785,944,530,000 |
785,944,530,000 |
785,944,530,000 |
785,944,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
361,633,483,771 |
361,633,483,771 |
361,633,483,771 |
361,633,483,771 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
587,031,236 |
368,582,100 |
2,007,820,648 |
1,585,581,485 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
261,896,462,556 |
261,896,462,556 |
261,896,462,556 |
261,896,462,556 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
683,572,010,385 |
768,651,974,657 |
972,484,831,943 |
981,490,143,501 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
451,323,152,734 |
683,161,747,529 |
647,267,693,529 |
568,673,240,529 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
232,248,857,651 |
85,490,227,128 |
325,217,138,414 |
412,816,902,972 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
346,564,704 |
731,136,453 |
-90,431,223 |
-519,052,125 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,808,448,178,821 |
2,877,180,836,864 |
3,272,037,229,431 |
3,302,347,673,112 |
|