MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,074,455,057,354 2,172,648,176,033 2,582,863,178,267 2,612,732,745,785
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 243,232,641,902 199,134,920,121 344,556,507,169 399,169,692,617
1. Tiền 243,232,641,902 189,134,920,121 304,056,507,169 318,769,692,617
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 40,500,000,000 80,400,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 447,342,000,000 403,220,026,575 603,831,000,000 695,127,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 447,342,000,000 403,220,026,575 603,831,000,000 695,127,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 438,809,370,785 612,548,997,203 767,803,931,891 645,767,036,337
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 390,722,017,248 582,241,403,434 730,723,281,426 602,601,226,898
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,800,019,323 16,431,814,714 23,014,178,494 18,558,716,505
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 16,000,000,000 16,000,000,000 16,000,000,000 16,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 30,011,672,235 9,331,610,462 7,449,988,499 15,724,393,088
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,775,506,081 -11,455,831,407 -9,383,516,528 -7,117,300,154
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 51,168,060
IV. Hàng tồn kho 831,699,883,043 838,671,241,653 739,022,554,735 731,001,412,640
1. Hàng tồn kho 855,426,140,198 865,805,586,413 778,264,739,996 771,216,630,021
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -23,726,257,155 -27,134,344,760 -39,242,185,261 -40,215,217,381
V.Tài sản ngắn hạn khác 113,371,161,624 119,072,990,481 127,649,184,472 141,667,604,191
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,759,867,109 14,480,949,927 13,246,882,889 14,706,023,512
2. Thuế GTGT được khấu trừ 93,018,891,136 101,426,579,457 114,317,444,254 126,876,723,350
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,592,403,379 3,165,461,097 84,857,329 84,857,329
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 733,993,121,467 704,532,660,831 689,174,051,164 689,614,927,327
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,978,175,740 13,368,252,740 13,921,495,015 14,717,155,781
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 14,717,155,781
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 12,978,175,740 13,368,252,740 13,921,495,015
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 575,586,339,381 556,005,871,668 550,457,769,850 536,265,126,621
1. Tài sản cố định hữu hình 549,978,973,266 531,065,152,102 526,429,262,664 513,148,831,817
- Nguyên giá 1,309,168,718,614 1,311,331,123,366 1,326,289,785,198 1,329,291,958,504
- Giá trị hao mòn lũy kế -759,189,745,348 -780,265,971,264 -799,860,522,534 -816,143,126,687
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 25,607,366,115 24,940,719,566 24,028,507,186 23,116,294,804
- Nguyên giá 79,794,421,651 79,946,421,651 79,946,421,651 79,946,421,651
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,187,055,536 -55,005,702,085 -55,917,914,465 -56,830,126,847
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,742,307,132 7,375,043,523 8,128,774,540 14,050,162,575
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,742,307,132 7,375,043,523 8,128,774,540 14,050,162,575
V. Đầu tư tài chính dài hạn 62,833,024,000 62,833,024,000 63,014,208,000 63,014,208,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,685,000,000 30,685,000,000 30,685,000,000 30,685,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,851,976,000 -3,851,976,000 -3,670,792,000 -3,670,792,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 74,853,275,214 64,950,468,900 53,651,803,759 61,568,274,350
1. Chi phí trả trước dài hạn 49,846,542,512 45,725,833,725 45,484,952,476 42,504,388,720
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 25,006,732,702 19,224,635,175 8,166,851,283 19,063,885,630
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,808,448,178,821 2,877,180,836,864 3,272,037,229,431 3,302,347,673,112
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 714,468,096,169 697,954,667,327 888,160,531,736 910,316,523,924
I. Nợ ngắn hạn 659,537,277,010 646,844,177,549 856,157,515,532 880,873,152,704
1. Phải trả người bán ngắn hạn 193,822,557,387 212,398,502,119 220,013,022,692 194,576,307,105
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,760,419,107 7,660,788,353 8,044,108,749 6,697,117,121
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,403,758,947 28,173,150,441 95,384,714,045 53,863,165,778
4. Phải trả người lao động 40,388,971,499 42,588,697,408 40,106,104,572 38,980,333,901
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 91,872,424,289 39,463,944,604 94,503,496,439 95,004,065,756
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,419,625,092 5,043,989,669 7,892,625,479 5,307,990,392
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 250,142,393,862 291,378,695,128 334,481,479,729 437,324,062,824
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 41,727,126,827 20,136,409,827 55,731,963,827 49,120,109,827
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 54,930,819,159 51,110,489,778 32,003,016,204 29,443,371,220
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 33,498,604,659 29,758,440,278 10,590,291,954 8,392,925,970
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 21,432,214,500 21,352,049,500 21,412,724,250 21,050,445,250
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,093,980,082,652 2,179,226,169,537 2,383,876,697,695 2,392,031,149,188
I. Vốn chủ sở hữu 2,093,980,082,652 2,179,226,169,537 2,383,876,697,695 2,392,031,149,188
1. Vốn góp của chủ sở hữu 785,944,530,000 785,944,530,000 785,944,530,000 785,944,530,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 785,944,530,000 785,944,530,000 785,944,530,000 785,944,530,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 361,633,483,771 361,633,483,771 361,633,483,771 361,633,483,771
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 587,031,236 368,582,100 2,007,820,648 1,585,581,485
8. Quỹ đầu tư phát triển 261,896,462,556 261,896,462,556 261,896,462,556 261,896,462,556
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 683,572,010,385 768,651,974,657 972,484,831,943 981,490,143,501
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 451,323,152,734 683,161,747,529 647,267,693,529 568,673,240,529
- LNST chưa phân phối kỳ này 232,248,857,651 85,490,227,128 325,217,138,414 412,816,902,972
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 346,564,704 731,136,453 -90,431,223 -519,052,125
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,808,448,178,821 2,877,180,836,864 3,272,037,229,431 3,302,347,673,112
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.