MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

STK

 Công ty cổ phần Sợi Thế Kỷ (HOSE)

CTCP Sợi Thế Kỷ - Century Corp - STK
Công ty được thành lập vào ngày 01/06/2000, chuyên sản xuất sợi DTY (Draw Textured Yarn) từ nguyên liệu sợi POY (Partially Oriented Yarn) nhập khẩu. Ngày 11/04/2005, Công ty TNHH Sợi Thế Kỷ chính thức được chuyển đổi thành Công ty cổ phần Sợi Thế Kỷ. Ngày 30/09/2015, cổ phiếu của Công ty chính thức được niêm yết tại HOSE với mã STK
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 23/04/2024
28.7
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    28.7
  • Giá trần
    30.7
  • Giá sàn
    26.7
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    28.7
  • Giá thấp nhất
    28.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/09/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 42,305,336
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 04/08/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20%
- 22/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/04/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 28/03/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/07/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 30/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 01/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 19/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/11/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.93
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.93
  •        P/E :
    30.91
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.31
  •        P/B:
    1.68
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    38,090
  • KLCP đang niêm yết:
    96,636,924
  • KLCP đang lưu hành:
    95,136,924
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,730.43
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 407,307,126 378,145,650 352,283,323 265,754,566
Giá vốn hàng bán 347,073,311 321,762,181 294,419,750 233,420,388
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 60,233,815 55,821,881 57,863,573 32,332,377
Lợi nhuận tài chính -5,195,921 -16,088,337 -3,915,465 -11,603,509
Lợi nhuận khác 1,442,439 143,757 105,866 81,779
Tổng lợi nhuận trước thuế 36,033,284 18,003,991 33,683,892 1,145,814
Lợi nhuận sau thuế 37,514,737 16,632,984 31,589,120 711,584
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 37,514,737 16,632,984 31,589,120 711,584
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,363,303,183 1,521,189,500 1,397,037,857 1,068,030,740
Tổng tài sản 2,284,248,172 2,425,628,940 2,975,087,379 3,446,553,734
Nợ ngắn hạn 703,711,739 663,329,574 768,704,339 979,083,894
Tổng nợ 704,014,491 828,789,585 1,346,658,905 1,816,965,827
Vốn chủ sở hữu 1,580,233,682 1,596,839,355 1,628,428,475 1,629,587,907
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.