MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SCS

 Công ty cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn (HOSE)

CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn - SCSC - SCS
Công tỵ Cổ phần Dịch vụ hàng hóa Sài Gòn (SCSC) được thành lập vào ngày 08/4/2008 với vốn điều lệ ban đầu ià 300 tỷ đồng. Sự ra đời của SCSC nhằm đầu tư xây dựng và phát triển Nhà ga hàng hóa Hàng không theo tiêu chuẩn quốc tế tại Sân bay Tân Sơn Nhất.
Cập nhật:
11:29 T6, 19/07/2024
89.50
  0.5 (0.56%)
Khối lượng
96,200
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    89
  • Giá trần
    95.2
  • Giá sàn
    82.8
  • Giá mở cửa
    90.1
  • Giá cao nhất
    90.1
  • Giá thấp nhất
    89.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    1,200
  • KL Bán
    34200
  • GT Mua
    0.11 (Tỷ)
  • GT Bán
    3.06 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:12/07/2017
Với Khối lượng (cp):46,187,200
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):72.8
Ngày giao dịch cuối cùng:26/07/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 170.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 49,985,700
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 20/03/2024: Phát hành cho CBCNV 00
- 03/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 22/03/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 09/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 05/08/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 85%
- 19/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 29/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 14/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 17/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 09/06/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 31/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 18/09/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 05/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 37%
- 04/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 24/07/2017: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.64
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.64
  •        P/E :
    15.87
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.84
  •        P/B:
    5.65
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    226,880
  • KLCP đang niêm yết:
    94,886,982
  • KLCP đang lưu hành:
    94,886,982
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    8,492.38
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 171,590,353 198,813,585 212,812,760 264,098,117
Giá vốn hàng bán 37,739,989 54,481,861 44,531,997 51,321,407
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 133,850,364 144,331,724 168,280,762 212,776,710
Lợi nhuận tài chính 24,322,276 18,114,751 14,568,475 14,442,673
Lợi nhuận khác -451,304 -422,588 -740,411 -558,740
Tổng lợi nhuận trước thuế 145,731,519 146,064,542 168,165,649 213,306,924
Lợi nhuận sau thuế 127,608,247 128,379,225 147,284,963 189,535,872
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 127,608,247 128,379,225 147,284,963 189,535,872
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,079,016,580 1,162,520,724 1,119,281,662 1,009,404,067
Tổng tài sản 1,601,751,065 1,702,999,280 1,649,673,476 1,534,732,645
Nợ ngắn hạn 179,073,491 359,023,004 145,455,065 174,560,813
Tổng nợ 184,214,969 364,213,682 151,872,735 181,105,097
Vốn chủ sở hữu 1,417,536,096 1,338,785,598 1,497,800,741 1,353,627,548
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.