Thông tin giao dịch
PGD
Công ty Cổ phần Phân phối Khí thấp áp Dầu khí Việt Nam (HOSE)
Công ty Cổ phần Phân phối Khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam (PV GAS D) tiền thân là Xí nghiệp kinh doanh khí Thấp áp Vũng Tàu được thành lập vào năm 2002 trực thuộc PV GAS. Ngày 12/4/2007, PV GAS D được thành lập theo Quyết định số 1109/QĐ-DKVN của Hội đồng quản trị Tập đoàn Dầu khí Việt Nam và hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0304998686 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 23/5/2007 với vốn điều lệ ban đầu là 330.000.000.000 đồng (Ba trăm ba mươi tỷ đồng)
Cập nhật:
11:29 T6, 15/11/2024
32.95
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
32.95
-
Giá trần
35.25
-
Giá sàn
30.65
-
Giá mở cửa
0
-
Giá cao nhất
32.95
-
Giá thấp nhất
32.95
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
26/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
52.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
33,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,479,570,261
|
2,292,345,803
|
2,899,039,957
|
2,906,462,397
|
|
Giá vốn hàng bán
|
2,274,360,040
|
2,125,279,435
|
2,654,081,484
|
2,654,491,943
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
205,210,221
|
167,066,369
|
244,958,472
|
251,970,454
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
7,937,340
|
7,565,206
|
6,417,392
|
5,972,408
|
|
Lợi nhuận khác
|
20,408
|
-55,007
|
-1,362,935
|
-60,077
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
87,694,569
|
49,698,094
|
146,280,633
|
119,137,436
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
68,288,846
|
36,777,900
|
116,991,998
|
97,603,551
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
68,288,846
|
36,777,900
|
116,991,998
|
97,603,551
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,955,146,118
|
2,859,285,942
|
3,448,882,510
|
3,456,225,891
|
|
Tổng tài sản
|
3,362,928,366
|
3,267,559,766
|
3,848,022,365
|
3,845,211,267
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,961,321,306
|
1,832,174,807
|
2,308,251,826
|
2,217,838,797
|
|
Tổng nợ
|
1,961,409,306
|
1,832,262,807
|
2,308,339,826
|
2,217,926,797
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,401,519,060
|
1,435,296,959
|
1,539,682,539
|
1,627,284,470
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.