MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NHS

 Công ty Cổ phần Đường Ninh Hòa

28/10/2015 hủy niêm yết cổ phiếu
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 27/10/2015
15.8
  -0.2 (-1.25%)
Khối lượng
1,325,800
  • Giá tham chiếu
    16
  • Giá trần
    17.1
  • Giá sàn
    14.9
  • Giá mở cửa
    15.8
  • Giá cao nhất
    16.1
  • Giá thấp nhất
    15.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.31 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:01/07/2010
Với Khối lượng (cp):8,100,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):38.0
Ngày giao dịch cuối cùng:27/10/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/10/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/09/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 200%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 18/01/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 25%
- 11/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.83
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.83
  •        P/E :
    19.04
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.03
  •        P/B:
    0.99
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,341,171
  • KLCP đang niêm yết:
    60,750,000
  • KLCP đang lưu hành:
    60,750,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    959.85
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2014 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 784,618,411 935,538,710 1,015,872,408 1,313,510,663
Giá vốn hàng bán 639,620,459 800,882,691 858,642,400 1,113,089,396
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 142,860,238 133,731,929 156,384,146 197,155,804
Lợi nhuận tài chính -32,893,224 -5,782,271 -7,419,546 -109,339,506
Lợi nhuận khác 7,581,861 3,608,447 9,350,173 3,764,156
Tổng lợi nhuận trước thuế 98,208,129 100,558,406 115,055,177 12,133,880
Lợi nhuận sau thuế 80,408,983 81,213,137 91,417,414 16,403,055
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 80,408,983 81,604,510 91,436,022 20,395,187
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 193,028,639 292,929,235 945,709,618 1,074,231,413
Tổng tài sản 597,351,200 913,419,148 1,861,707,775 2,005,706,304
Nợ ngắn hạn 206,403,422 269,227,485 748,376,896 898,735,408
Tổng nợ 325,167,739 364,510,851 944,250,691 1,029,722,882
Vốn chủ sở hữu 272,183,460 544,608,688 887,531,848 974,036,430
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.