1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
387,635,518,207 |
218,767,193,768 |
371,044,829,861 |
448,549,385,777 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,081,004,039 |
363,167,259 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
387,635,518,207 |
217,686,189,729 |
370,681,662,602 |
448,549,385,777 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
323,542,868,509 |
154,371,970,628 |
323,141,957,605 |
370,090,172,513 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
64,092,649,698 |
63,314,219,101 |
47,539,704,997 |
78,459,213,264 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,030,957,382 |
17,916,432,222 |
8,482,908,788 |
12,774,467,800 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,572,337,020 |
14,577,363,115 |
14,450,324,297 |
21,865,060,435 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,572,337,020 |
14,577,363,115 |
14,450,324,297 |
21,865,060,435 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,179,167,964 |
6,044,971,157 |
6,480,162,148 |
7,730,895,528 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,540,623,321 |
16,468,102,345 |
19,204,093,149 |
20,042,652,730 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
30,753,498,992 |
43,687,393,620 |
-44,629,816,279 |
6,075,484,281 |
|
12. Thu nhập khác |
2,830,511,058 |
3,558,547,957 |
1,651,555,585 |
419,791,354 |
|
13. Chi phí khác |
3,243,746,578 |
1,085,503,006 |
1,376,371,373 |
255,852,702 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-413,235,520 |
2,473,044,951 |
275,184,212 |
163,938,652 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
33,772,476,512 |
48,478,043,708 |
-43,157,267,369 |
7,075,856,309 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,094,215,329 |
-7,168,039,064 |
2,992,380,806 |
-2,219,485,388 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,956,800,000 |
-2,129,600,000 |
-1,386,316,008 |
-590,191,072 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,721,461,183 |
57,775,682,772 |
-44,763,332,167 |
9,885,532,769 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,405,026,156 |
61,663,663,497 |
-44,782,927,314 |
9,131,533,956 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
402 |
1,015 |
-737 |
150 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|