MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đường Ninh Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 387,635,518,207 218,767,193,768 371,044,829,861 448,549,385,777
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,081,004,039 363,167,259
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 387,635,518,207 217,686,189,729 370,681,662,602 448,549,385,777
4. Giá vốn hàng bán 323,542,868,509 154,371,970,628 323,141,957,605 370,090,172,513
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 64,092,649,698 63,314,219,101 47,539,704,997 78,459,213,264
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,030,957,382 17,916,432,222 8,482,908,788 12,774,467,800
7. Chi phí tài chính 17,572,337,020 14,577,363,115 14,450,324,297 21,865,060,435
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,572,337,020 14,577,363,115 14,450,324,297 21,865,060,435
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,179,167,964 6,044,971,157 6,480,162,148 7,730,895,528
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,540,623,321 16,468,102,345 19,204,093,149 20,042,652,730
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 30,753,498,992 43,687,393,620 -44,629,816,279 6,075,484,281
12. Thu nhập khác 2,830,511,058 3,558,547,957 1,651,555,585 419,791,354
13. Chi phí khác 3,243,746,578 1,085,503,006 1,376,371,373 255,852,702
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -413,235,520 2,473,044,951 275,184,212 163,938,652
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 33,772,476,512 48,478,043,708 -43,157,267,369 7,075,856,309
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,094,215,329 -7,168,039,064 2,992,380,806 -2,219,485,388
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,956,800,000 -2,129,600,000 -1,386,316,008 -590,191,072
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 27,721,461,183 57,775,682,772 -44,763,332,167 9,885,532,769
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 24,405,026,156 61,663,663,497 -44,782,927,314 9,131,533,956
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 402 1,015 -737 150
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.