MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đường Ninh Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,074,231,413,202 1,074,231,413,202 1,074,231,413,202 1,074,231,413,202
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 383,065,213,383 383,065,213,383 383,065,213,383 383,065,213,383
1. Tiền 36,065,213,383 36,065,213,383 36,065,213,383 36,065,213,383
2. Các khoản tương đương tiền 347,000,000,000 347,000,000,000 347,000,000,000 347,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 325,703,330,721 325,703,330,721 325,703,330,721 325,703,330,721
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 133,781,243,137 133,781,243,137 133,781,243,137 133,781,243,137
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 127,142,297,367 127,142,297,367 127,142,297,367 127,142,297,367
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 64,940,093,940 64,940,093,940 64,940,093,940 64,940,093,940
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -160,303,723 -160,303,723 -160,303,723 -160,303,723
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 328,756,605,612 328,756,605,612 328,756,605,612 328,756,605,612
1. Hàng tồn kho 328,756,605,612 328,756,605,612 328,756,605,612 328,756,605,612
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 34,706,263,486 34,706,263,486 34,706,263,486 34,706,263,486
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 278,962,151 278,962,151 278,962,151 278,962,151
2. Thuế GTGT được khấu trừ 27,379,519,138 27,379,519,138 27,379,519,138 27,379,519,138
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,281,343,843 6,281,343,843 6,281,343,843 6,281,343,843
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 766,438,354 766,438,354 766,438,354 766,438,354
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 931,474,891,049 931,474,891,049 931,474,891,049 931,474,891,049
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 624,331,249,591 624,331,249,591 624,331,249,591 624,331,249,591
1. Tài sản cố định hữu hình 563,422,555,567 563,422,555,567 563,422,555,567 563,422,555,567
- Nguyên giá 768,358,336,940 768,358,336,940 768,358,336,940 768,358,336,940
- Giá trị hao mòn lũy kế -204,935,781,373 -204,935,781,373 -204,935,781,373 -204,935,781,373
2. Tài sản cố định thuê tài chính 53,680,642,400 53,680,642,400 53,680,642,400 53,680,642,400
- Nguyên giá 57,514,974,000 57,514,974,000 57,514,974,000 57,514,974,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,834,331,600 -3,834,331,600 -3,834,331,600 -3,834,331,600
3. Tài sản cố định vô hình 815,523,943 815,523,943 815,523,943 815,523,943
- Nguyên giá 2,116,807,016 2,116,807,016 2,116,807,016 2,116,807,016
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,301,283,073 -1,301,283,073 -1,301,283,073 -1,301,283,073
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,412,527,681 6,412,527,681 6,412,527,681 6,412,527,681
V. Đầu tư tài chính dài hạn 276,397,329,650 276,397,329,650 276,397,329,650 276,397,329,650
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 137,796,094,852 137,796,094,852 137,796,094,852 137,796,094,852
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 138,601,234,798 138,601,234,798 138,601,234,798 138,601,234,798
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 28,094,268,869 28,094,268,869 28,094,268,869 28,094,268,869
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,989,215,869 20,989,215,869 20,989,215,869 20,989,215,869
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,005,706,304,251 2,005,706,304,251 2,005,706,304,251 2,005,706,304,251
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,029,722,881,659 1,029,722,881,659 1,029,722,881,659 1,029,722,881,659
I. Nợ ngắn hạn 898,735,408,249 898,735,408,249 898,735,408,249 898,735,408,249
1. Phải trả người bán ngắn hạn 42,094,377,671 42,094,377,671 42,094,377,671 42,094,377,671
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,407,846,697 1,407,846,697 1,407,846,697 1,407,846,697
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,867,131,394 1,867,131,394 1,867,131,394 1,867,131,394
4. Phải trả người lao động 11,847,743,488 11,847,743,488 11,847,743,488 11,847,743,488
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 26,763,715,750 26,763,715,750 26,763,715,750 26,763,715,750
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,032,656,615 8,032,656,615 8,032,656,615 8,032,656,615
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 130,987,473,410 130,987,473,410 130,987,473,410 130,987,473,410
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 123,516,575,211 123,516,575,211 123,516,575,211 123,516,575,211
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7,470,898,199 7,470,898,199 7,470,898,199 7,470,898,199
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 974,036,429,521 974,036,429,521 974,036,429,521 974,036,429,521
I. Vốn chủ sở hữu 974,036,429,521 974,036,429,521 974,036,429,521 974,036,429,521
1. Vốn góp của chủ sở hữu 607,500,000,000 607,500,000,000 607,500,000,000 607,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 12,165,550,000 12,165,550,000 12,165,550,000 12,165,550,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 289,100,000 289,100,000 289,100,000 289,100,000
8. Quỹ đầu tư phát triển 116,170,212,653 116,170,212,653 116,170,212,653 116,170,212,653
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 215,457,038,576 215,457,038,576 215,457,038,576 215,457,038,576
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,005,706,304,251 2,005,706,304,251 2,005,706,304,251 2,005,706,304,251
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.