TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,074,231,413,202 |
1,074,231,413,202 |
1,074,231,413,202 |
1,074,231,413,202 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
383,065,213,383 |
383,065,213,383 |
383,065,213,383 |
383,065,213,383 |
|
1. Tiền |
36,065,213,383 |
36,065,213,383 |
36,065,213,383 |
36,065,213,383 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
347,000,000,000 |
347,000,000,000 |
347,000,000,000 |
347,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
325,703,330,721 |
325,703,330,721 |
325,703,330,721 |
325,703,330,721 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
133,781,243,137 |
133,781,243,137 |
133,781,243,137 |
133,781,243,137 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
127,142,297,367 |
127,142,297,367 |
127,142,297,367 |
127,142,297,367 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
64,940,093,940 |
64,940,093,940 |
64,940,093,940 |
64,940,093,940 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-160,303,723 |
-160,303,723 |
-160,303,723 |
-160,303,723 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
328,756,605,612 |
328,756,605,612 |
328,756,605,612 |
328,756,605,612 |
|
1. Hàng tồn kho |
328,756,605,612 |
328,756,605,612 |
328,756,605,612 |
328,756,605,612 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
34,706,263,486 |
34,706,263,486 |
34,706,263,486 |
34,706,263,486 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
278,962,151 |
278,962,151 |
278,962,151 |
278,962,151 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
27,379,519,138 |
27,379,519,138 |
27,379,519,138 |
27,379,519,138 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,281,343,843 |
6,281,343,843 |
6,281,343,843 |
6,281,343,843 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
766,438,354 |
766,438,354 |
766,438,354 |
766,438,354 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
931,474,891,049 |
931,474,891,049 |
931,474,891,049 |
931,474,891,049 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
624,331,249,591 |
624,331,249,591 |
624,331,249,591 |
624,331,249,591 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
563,422,555,567 |
563,422,555,567 |
563,422,555,567 |
563,422,555,567 |
|
- Nguyên giá |
768,358,336,940 |
768,358,336,940 |
768,358,336,940 |
768,358,336,940 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-204,935,781,373 |
-204,935,781,373 |
-204,935,781,373 |
-204,935,781,373 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
53,680,642,400 |
53,680,642,400 |
53,680,642,400 |
53,680,642,400 |
|
- Nguyên giá |
57,514,974,000 |
57,514,974,000 |
57,514,974,000 |
57,514,974,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,834,331,600 |
-3,834,331,600 |
-3,834,331,600 |
-3,834,331,600 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
815,523,943 |
815,523,943 |
815,523,943 |
815,523,943 |
|
- Nguyên giá |
2,116,807,016 |
2,116,807,016 |
2,116,807,016 |
2,116,807,016 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,301,283,073 |
-1,301,283,073 |
-1,301,283,073 |
-1,301,283,073 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,412,527,681 |
6,412,527,681 |
6,412,527,681 |
6,412,527,681 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
276,397,329,650 |
276,397,329,650 |
276,397,329,650 |
276,397,329,650 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
137,796,094,852 |
137,796,094,852 |
137,796,094,852 |
137,796,094,852 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
138,601,234,798 |
138,601,234,798 |
138,601,234,798 |
138,601,234,798 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
28,094,268,869 |
28,094,268,869 |
28,094,268,869 |
28,094,268,869 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,989,215,869 |
20,989,215,869 |
20,989,215,869 |
20,989,215,869 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,005,706,304,251 |
2,005,706,304,251 |
2,005,706,304,251 |
2,005,706,304,251 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,029,722,881,659 |
1,029,722,881,659 |
1,029,722,881,659 |
1,029,722,881,659 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
898,735,408,249 |
898,735,408,249 |
898,735,408,249 |
898,735,408,249 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
42,094,377,671 |
42,094,377,671 |
42,094,377,671 |
42,094,377,671 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,407,846,697 |
1,407,846,697 |
1,407,846,697 |
1,407,846,697 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,867,131,394 |
1,867,131,394 |
1,867,131,394 |
1,867,131,394 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,847,743,488 |
11,847,743,488 |
11,847,743,488 |
11,847,743,488 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
26,763,715,750 |
26,763,715,750 |
26,763,715,750 |
26,763,715,750 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,032,656,615 |
8,032,656,615 |
8,032,656,615 |
8,032,656,615 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
130,987,473,410 |
130,987,473,410 |
130,987,473,410 |
130,987,473,410 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
123,516,575,211 |
123,516,575,211 |
123,516,575,211 |
123,516,575,211 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
7,470,898,199 |
7,470,898,199 |
7,470,898,199 |
7,470,898,199 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
974,036,429,521 |
974,036,429,521 |
974,036,429,521 |
974,036,429,521 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
974,036,429,521 |
974,036,429,521 |
974,036,429,521 |
974,036,429,521 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
607,500,000,000 |
607,500,000,000 |
607,500,000,000 |
607,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
12,165,550,000 |
12,165,550,000 |
12,165,550,000 |
12,165,550,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
289,100,000 |
289,100,000 |
289,100,000 |
289,100,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
116,170,212,653 |
116,170,212,653 |
116,170,212,653 |
116,170,212,653 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
215,457,038,576 |
215,457,038,576 |
215,457,038,576 |
215,457,038,576 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,005,706,304,251 |
2,005,706,304,251 |
2,005,706,304,251 |
2,005,706,304,251 |
|