MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LBM

 Công ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng (HOSE)

CTCP Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng - LBM
Công ty Cổ phần Khoáng Sản và Vật Liệu Xây Dựng Lâm Đồng tiền thân là Công ty Vật liệu xây dựng Lâm Đồng, được thành lập theo quyết định số 981/QĐ-UB ngày 18/11/1994 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Năm 2003, Công ty thực hiện Cổ phần hoá theo quyết định số 35/2003/QĐ-UB của UBND tỉnh Lâm Đồng ngày 17/3/2003 và chính thức đi vào hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số : 059249 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Lâm Đồng cấp ngày 28/5/2003.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 26/04/2024
44.95
  1.75 (4.05%)
Khối lượng
41,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    43.2
  • Giá trần
    46.2
  • Giá sàn
    40.2
  • Giá mở cửa
    42.7
  • Giá cao nhất
    45.2
  • Giá thấp nhất
    42.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    22,800
  • GT Mua
    1.02 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.01 (Tỷ)
  • Room còn lại
    33.41 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 39.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,639,160
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 15/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 22/07/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 21/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/04/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 22/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/01/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 06/02/2009: Bán ưu đãi, tỷ lệ 93%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.76
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.76
  •        P/E :
    7.80
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    29.92
  •        P/B:
    1.49
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    29,480
  • KLCP đang niêm yết:
    20,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    20,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    899.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 283,328,868 190,617,443 191,411,409 178,002,901
Giá vốn hàng bán 190,658,031 134,841,305 135,461,207 134,429,043
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 92,670,837 55,776,137 55,950,201 43,573,858
Lợi nhuận tài chính -860,782 -929,668 -1,424,054 -671,341
Lợi nhuận khác -509,060 -1,331,106 551,418 -24,263
Tổng lợi nhuận trước thuế 64,975,790 24,208,895 19,198,786 31,853,118
Lợi nhuận sau thuế 50,001,185 16,918,940 16,303,997 25,040,920
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 49,980,973 16,922,229 16,276,152 25,057,884
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 375,257,018 419,218,945 402,592,737 391,997,674
Tổng tài sản 752,066,544 784,056,702 767,702,589 755,134,480
Nợ ngắn hạn 107,797,031 135,223,031 128,022,438 89,499,862
Tổng nợ 165,783,531 181,209,531 168,008,938 129,486,362
Vốn chủ sở hữu 586,283,012 602,847,170 599,693,651 625,648,118
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.