MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ITD

 Công ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong (HOSE)

Công ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong - ITD Corporation
Tập đoàn ITD, khởi thủy là Trung tâm CATIC, được thành lập năm 1994 bởi một nhóm nhà khoa học trẻ với hoài bão góp phần tích cực vào công cuộc CNH-HĐH quê hương Việt Nam. Trong suốt quá trình hoạt động, tập đoàn ITD luôn nhạy bén, đi đầu trong việc nắm bắt, giới thiệu, cung cấp thiết bị hiện đại, dịch vụ kỹ thuật cao, giải pháp tích hợp và chuyển giao công nghệ, trở thành một trong số ít các công ty có lĩnh vực hoạt động vừa đa dạng vừa chuyên sâu, được đối tác và KH tín nhiệm.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 26/04/2024
10.1
  -0.2 (-1.94%)
Khối lượng
800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.3
  • Giá trần
    11
  • Giá sàn
    9.58
  • Giá mở cửa
    10.2
  • Giá cao nhất
    10.2
  • Giá thấp nhất
    10.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.96 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:04/12/2009
Với Khối lượng (cp):11,610,399
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):26.0
Ngày giao dịch cuối cùng:02/12/2011
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 11,610,399
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/02/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 13/02/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 08/02/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 16/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 13/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 07/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/10/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 25/08/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 19/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/09/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 04/09/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 04/01/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 17/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 24/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -2.78
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -2.78
  •        P/E :
    -3.63
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.73
  •        P/B:
    0.68
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    36,300
  • KLCP đang niêm yết:
    24,533,591
  • KLCP đang lưu hành:
    24,461,403
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    247.06
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 83,020,291 211,211,593 207,036,642 207,036,642
Giá vốn hàng bán 52,032,271 176,507,162 156,393,446 156,393,446
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 30,988,020 34,684,754 50,643,196 50,643,196
Lợi nhuận tài chính 654,294 316,783 -649,984 -649,984
Lợi nhuận khác 200,036 -56,957 1,270,444 1,270,444
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,797,581 -40,715,545 4,622,482 4,622,482
Lợi nhuận sau thuế 1,702,112 -42,981,072 2,596,150 2,596,150
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -3,183,502 -47,929,940 -1,217,204 -1,217,204
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 435,190,571 466,272,695 419,803,030 419,803,030
Tổng tài sản 594,707,078 627,549,412 571,449,133 571,449,133
Nợ ngắn hạn 172,355,644 257,930,513 201,801,988 201,801,988
Tổng nợ 180,959,724 265,676,116 211,924,139 211,924,139
Vốn chủ sở hữu 413,747,354 361,873,296 359,524,994 359,524,994
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.