1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
83,020,290,792 |
211,211,593,449 |
207,036,641,620 |
207,036,641,620 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
19,677,300 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
83,020,290,792 |
211,191,916,149 |
207,036,641,620 |
207,036,641,620 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
52,032,270,578 |
176,507,161,876 |
156,393,446,020 |
156,393,446,020 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,988,020,214 |
34,684,754,273 |
50,643,195,600 |
50,643,195,600 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,368,883,265 |
2,034,929,652 |
2,037,924,908 |
2,037,924,908 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,714,589,235 |
1,718,146,907 |
2,687,908,527 |
2,687,908,527 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
833,230,571 |
905,711,066 |
1,346,394,464 |
1,346,394,464 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-298,908,537 |
-471,285,932 |
-1,748,211,582 |
-1,748,211,582 |
|
9. Chi phí bán hàng |
11,622,744,116 |
10,649,628,984 |
14,054,499,552 |
14,054,499,552 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,123,116,310 |
64,539,210,801 |
30,838,462,914 |
30,838,462,914 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,597,545,281 |
-40,658,588,699 |
3,352,037,933 |
3,352,037,933 |
|
12. Thu nhập khác |
610,254,342 |
2,514,833,837 |
1,358,567,922 |
1,358,567,922 |
|
13. Chi phí khác |
410,218,755 |
2,571,790,627 |
88,123,548 |
88,123,548 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
200,035,587 |
-56,956,790 |
1,270,444,374 |
1,270,444,374 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,797,580,868 |
-40,715,545,489 |
4,622,482,307 |
4,622,482,307 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,408,087,627 |
2,184,026,076 |
1,632,526,270 |
1,632,526,270 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-312,619,253 |
81,500,747 |
393,805,748 |
393,805,748 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,702,112,494 |
-42,981,072,312 |
2,596,150,289 |
2,596,150,289 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,183,502,095 |
-47,929,940,107 |
-1,217,203,553 |
-1,217,203,553 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,885,614,589 |
4,948,867,795 |
3,813,353,842 |
3,813,353,842 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-144 |
-1,959 |
-50 |
-50 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|