MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HVN

 Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP (HOSE)

Vietnam Airlines - HVN
Giữ vai trò chủ lực trong giao thông hàng không Việt Nam, trải qua hơn 20 năm không ngừng phát triển, Vietnam Airlines đã khẳng định vị thế là một Hãng hàng không quốc gia có quy mô hoạt động toàn cầu và có tầm cỡ tại khu vực. Năm 2015 đánh dấu bước ngoặt lớn của Vietnam Airlines khi chính thức chuyển đổi mô hình hoạt động sang công ty cổ phần, qua đó mối quan hệ gắn bó với các cổ đông được thể hiện mạnh mẽ và đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển bền vững của Vietnam Airlines.
Vào diện hạn chế giao dịch từ 12.7.2023 do chậm nộp BCTC kiểm toán năm 2022 quá 45 ngày so với thời gian quy định
Cập nhật:
15:15 T6, 23/08/2024
21.85
  -0.2 (-0.91%)
Khối lượng
1,889,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    22.05
  • Giá trần
    23.55
  • Giá sàn
    20.55
  • Giá mở cửa
    22.05
  • Giá cao nhất
    22.05
  • Giá thấp nhất
    21.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    22.60 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:03/01/2017
Với Khối lượng (cp):1,227,533,778
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):39.2
Ngày giao dịch cuối cùng:22/04/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/05/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 40.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,418,290,847
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/07/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 56.4%
- 31/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/04/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 15.5753%
- 31/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.42
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.42
  •        P/E :
    52.23
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -5.52
  •        P/B:
    -4.20
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,786,810
  • KLCP đang niêm yết:
    2,214,394,174
  • KLCP đang lưu hành:
    2,214,394,174
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    48,384.51
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 23,752,916,539 24,058,592,439 28,268,096,999 24,858,737,877
Giá vốn hàng bán 22,329,151,984 24,020,132,387 23,879,195,201 21,916,687,045
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,239,907,636 -189,376,774 4,084,957,094 2,713,290,880
Lợi nhuận tài chính -1,718,252,423 -460,986,013 -1,332,663,126 -1,237,920,226
Lợi nhuận khác 228,072,790 284,662,130 3,627,890,581 903,756,093
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,131,538,277 -1,919,765,763 4,528,277,128 1,146,175,640
Lợi nhuận sau thuế -2,203,248,629 -1,982,258,547 4,441,124,382 1,034,705,742
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,277,219,779 -2,064,578,266 4,334,445,056 933,820,504
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 15,410,591,791 14,811,852,413 14,716,410,963 16,329,961,923
Tổng tài sản 60,327,836,292 57,616,626,094 56,316,179,166 57,791,529,820
Nợ ngắn hạn 59,810,870,897 60,608,800,526 57,555,862,551 57,018,513,166
Tổng nợ 74,278,651,105 74,561,688,092 68,872,278,698 69,324,969,689
Vốn chủ sở hữu -13,950,814,813 -16,945,061,998 -12,556,099,532 -11,533,439,870
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.