MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 24,058,592,439,460 28,268,096,998,792 24,858,737,876,998 26,830,084,554,856
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 227,836,827,134 303,944,703,419 228,759,952,061 229,972,670,700
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 23,830,755,612,326 27,964,152,295,373 24,629,977,924,937 26,600,111,884,156
4. Giá vốn hàng bán 24,020,132,386,786 23,879,195,201,276 21,916,687,044,516 23,855,637,970,606
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -189,376,774,460 4,084,957,094,097 2,713,290,880,421 2,744,473,913,550
6. Doanh thu hoạt động tài chính 286,626,489,562 137,713,484,875 191,489,901,422 563,185,696,088
7. Chi phí tài chính 747,612,502,088 1,470,376,610,820 1,429,410,127,145 811,852,634,998
- Trong đó: Chi phí lãi vay 380,749,874,714 352,682,915,616 409,857,960,067 272,727,935,107
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 10,905,862,778 55,187,180,866 84,643,516,851 26,468,443,467
9. Chi phí bán hàng 991,452,423,743 1,389,622,876,806 888,544,784,861 1,062,476,079,041
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 573,518,544,192 517,471,724,642 429,049,839,678 514,825,597,006
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,204,427,892,143 900,386,547,570 242,419,547,010 944,973,742,060
12. Thu nhập khác 361,982,460,944 3,634,700,270,496 1,684,504,100,594 46,570,436,225
13. Chi phí khác 77,320,331,321 6,809,689,755 780,748,007,148 16,467,497,080
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 284,662,129,623 3,627,890,580,741 903,756,093,446 30,102,939,145
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,919,765,762,520 4,528,277,128,311 1,146,175,640,456 975,076,681,205
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 64,485,644,411 88,596,771,743 91,053,286,759 114,249,780,302
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,992,859,855 -1,444,025,153 20,416,611,264 -1,281,624,271
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,982,258,547,076 4,441,124,381,721 1,034,705,742,433 862,108,525,174
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,064,578,266,290 4,334,445,056,112 933,820,504,015 767,870,689,872
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 82,319,719,214 106,679,325,609 100,885,238,418 94,237,835,302
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -932 1,957 422 347
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.