1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
24,058,592,439,460 |
28,268,096,998,792 |
24,858,737,876,998 |
26,830,084,554,856 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
227,836,827,134 |
303,944,703,419 |
228,759,952,061 |
229,972,670,700 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
23,830,755,612,326 |
27,964,152,295,373 |
24,629,977,924,937 |
26,600,111,884,156 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,020,132,386,786 |
23,879,195,201,276 |
21,916,687,044,516 |
23,855,637,970,606 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-189,376,774,460 |
4,084,957,094,097 |
2,713,290,880,421 |
2,744,473,913,550 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
286,626,489,562 |
137,713,484,875 |
191,489,901,422 |
563,185,696,088 |
|
7. Chi phí tài chính |
747,612,502,088 |
1,470,376,610,820 |
1,429,410,127,145 |
811,852,634,998 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
380,749,874,714 |
352,682,915,616 |
409,857,960,067 |
272,727,935,107 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
10,905,862,778 |
55,187,180,866 |
84,643,516,851 |
26,468,443,467 |
|
9. Chi phí bán hàng |
991,452,423,743 |
1,389,622,876,806 |
888,544,784,861 |
1,062,476,079,041 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
573,518,544,192 |
517,471,724,642 |
429,049,839,678 |
514,825,597,006 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,204,427,892,143 |
900,386,547,570 |
242,419,547,010 |
944,973,742,060 |
|
12. Thu nhập khác |
361,982,460,944 |
3,634,700,270,496 |
1,684,504,100,594 |
46,570,436,225 |
|
13. Chi phí khác |
77,320,331,321 |
6,809,689,755 |
780,748,007,148 |
16,467,497,080 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
284,662,129,623 |
3,627,890,580,741 |
903,756,093,446 |
30,102,939,145 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,919,765,762,520 |
4,528,277,128,311 |
1,146,175,640,456 |
975,076,681,205 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
64,485,644,411 |
88,596,771,743 |
91,053,286,759 |
114,249,780,302 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,992,859,855 |
-1,444,025,153 |
20,416,611,264 |
-1,281,624,271 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,982,258,547,076 |
4,441,124,381,721 |
1,034,705,742,433 |
862,108,525,174 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,064,578,266,290 |
4,334,445,056,112 |
933,820,504,015 |
767,870,689,872 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
82,319,719,214 |
106,679,325,609 |
100,885,238,418 |
94,237,835,302 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-932 |
1,957 |
422 |
347 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|