MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GDT

 Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành (HOSE)

Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành - GDT
Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành tiền thân là Cơ sở Chế biến Gỗ Tam Hiệp do ông Lê Ba sáng lập, đã ra đời ngày 19/05/1991 với số vốn ban đầu là 105 triệu đồng và 60 công nhân.Đến ngày 08/08/2000, Công ty TNHH Chế biến Gỗ Đức Thành đã chuyển đổi loại hình công ty và trở thành Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành theo Giấy CNĐKKD số 4103000126 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp.HCM cấp với vốn điều lệ là 5,05 tỷ đồng và 20 cổ đông do Bà Lê Hải Liễu làm Giám đốc.
Cập nhật:
15:15 T3, 16/07/2024
32.15
  0.05 (0.16%)
Khối lượng
61,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    32.1
  • Giá trần
    34.3
  • Giá sàn
    29.9
  • Giá mở cửa
    32.35
  • Giá cao nhất
    32.35
  • Giá thấp nhất
    31.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    20,700
  • GT Mua
    0.71 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.06 (Tỷ)
  • Room còn lại
    40.17 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 36.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,372,365
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/12/2023: Phát hành riêng lẻ 00
- 31/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/01/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 14/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/01/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 16/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 01/07/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 09/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/01/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 13/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 16/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 07/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 23/12/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 16/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 31/08/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 18/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/11/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 11/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/06/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 14/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 26/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.82
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.82
  •        P/E :
    17.70
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.00
  •        P/B:
    2.47
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    70,000
  • KLCP đang niêm yết:
    21,872,592
  • KLCP đang lưu hành:
    21,452,082
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    689.68
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 90,114,682 70,417,862 88,480,715 68,950,102
Giá vốn hàng bán 63,691,803 48,393,613 63,579,905 46,272,139
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 25,712,571 21,358,748 24,010,469 22,410,332
Lợi nhuận tài chính -653,506 1,072,378 1,114,760 821,376
Lợi nhuận khác 45,727 -235,175 930,590 134,810
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,887,698 10,244,201 16,394,188 11,898,290
Lợi nhuận sau thuế 7,878,175 8,195,361 13,092,607 9,518,632
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,878,175 8,195,361 13,092,607 9,518,632
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 238,383,134 259,937,293 260,730,532 256,922,531
Tổng tài sản 381,023,591 382,641,096 411,844,420 392,881,055
Nợ ngắn hạn 117,364,053 110,375,251
Tổng nợ 120,010,160 113,657,527
Vốn chủ sở hữu 291,864,260 279,223,528
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.