MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DC4

 Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings (HOSE)

CTCP Xây dựng DIC Holdings - DIC Cons - DC4
Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings - thuộc tập đoàn DIC Group - hoạt động trong các lĩnh vực: Thi công các công trình dân dụng, công nghiệp; Kinh doanh Bất động sản; Đầu tư các dự án khu đô thị, khu công nghiệp, khu du lịch và văn phòng cho thuê. Sản xuất cửa nhựa, cửa sắt chống cháy, cửa nhôm, cửa gỗ với thương hiệu Vinawindow; Khai thác khoáng sản, sản xuất đá xây dựng, sét làm gạch ngói với thương hiệu DIC Vật Liệu.
Cập nhật:
15:15 T5, 19/09/2024
11.10
  0 (0%)
Khối lượng
217,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.1
  • Giá trần
    11.85
  • Giá sàn
    10.35
  • Giá mở cửa
    11.2
  • Giá cao nhất
    11.2
  • Giá thấp nhất
    11
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    21,300
  • GT Mua
    0.24 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.54 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:03/11/2008
Với Khối lượng (cp):2,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):17.4
Ngày giao dịch cuối cùng:12/10/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/11/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/06/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 09/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 31/12/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 26/11/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 09/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 08/09/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 26/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 30/01/2020: Phát hành riêng lẻ 00
- 26/09/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 13/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 09/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/11/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 150%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 07/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/10/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/09/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 06/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/07/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.96
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.96
  •        P/E :
    3.76
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.09
  •        P/B:
    0.92
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    235,500
  • KLCP đang niêm yết:
    57,749,267
  • KLCP đang lưu hành:
    57,749,267
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    641.02
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 138,377,138 320,727,260 111,874,324 489,951,453
Giá vốn hàng bán 125,017,412 129,347,556 90,316,158 383,188,024
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,359,726 191,379,703 21,558,165 106,763,429
Lợi nhuận tài chính -2,040,716 -16,719,494 -6,503,512 -6,706,939
Lợi nhuận khác -78,926 553,267 -2,549,996 -1,957,990
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,327,672 125,988,220 6,694,056 78,756,385
Lợi nhuận sau thuế 3,953,742 100,263,389 4,505,653 61,768,958
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,016,528 100,270,721 4,551,173 61,833,760
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,095,733,272 1,295,025,330 1,382,458,773 1,623,932,947
Tổng tài sản 1,438,453,691 1,664,123,833 1,750,652,414 1,991,708,359
Nợ ngắn hạn 829,121,527 954,691,800 1,031,752,422 1,280,765,386
Tổng nợ 841,779,227 967,185,979 1,044,115,227 1,292,005,782
Vốn chủ sở hữu 596,674,465 696,937,854 706,537,187 699,702,577
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.