MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BGM

 Công ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Bắc Giang

Cập nhật:
15:15 T3, 28/03/2017
0.92
  -0.06 (-6.12%)
Khối lượng
73,780
  • Giá tham chiếu
    0.98
  • Giá trần
    1.04
  • Giá sàn
    0.92
  • Giá mở cửa
    0.92
  • Giá cao nhất
    0.92
  • Giá thấp nhất
    0.92
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.96 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:19/06/2011
Với Khối lượng (cp):16,800,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):24.0
Ngày giao dịch cuối cùng:09/08/2017
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/06/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/04/2015: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 08/07/2014: Phát hành cho CBCNV 00
- 18/07/2013: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.01
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.01
  •        P/E :
    91.63
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.22
  •        P/B:
    0.09
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    167,937
  • KLCP đang niêm yết:
    45,753,840
  • KLCP đang lưu hành:
    45,753,840
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    42.09
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2016 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 15,111,899 46,316,491 116,859,991 138,938,455
Giá vốn hàng bán 14,742,601 44,686,102 111,138,549 137,713,833
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 369,297 1,630,389 5,721,441 1,224,622
Lợi nhuận tài chính 493,666 -30,914 3,500,417 450,510
Lợi nhuận khác -93,027 506,930 -254,401 -76,983
Tổng lợi nhuận trước thuế 147,769 833,244 8,235,585 593,531
Lợi nhuận sau thuế 118,215 645,493 6,617,035 459,428
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 118,215 645,493 6,617,035 459,428
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 71,153,642 126,822,946 174,525,427 237,634,894
Tổng tài sản 229,773,054 276,590,037 486,454,623 549,115,282
Nợ ngắn hạn 10,604,836 46,276,327 19,522,860 81,724,091
Tổng nợ 10,604,836 46,276,327 19,522,860 81,724,091
Vốn chủ sở hữu 219,168,217 230,313,710 466,931,763 467,391,191
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.