MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Bắc Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016
(Công ty mẹ)
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 27,277,133,400 56,521,220,250 40,002,281,920
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 27,277,133,400 56,521,220,250 40,002,281,920
4. Giá vốn hàng bán 26,755,083,000 56,205,685,200 39,880,153,290
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 522,050,400 315,535,050 122,128,630
6. Doanh thu hoạt động tài chính 450,017,528 31,894 466,028 19,250
7. Chi phí tài chính 16,500
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 98,710,169 344,244,331 273,231,599 72,511,626
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 351,307,359 177,821,463 42,769,479 49,636,254
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 27,878,553
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -27,878,553
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 351,307,359 149,942,910 42,769,479 49,636,254
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 70,261,472 35,564,293 8,553,985 9,927,251
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 281,045,887 114,378,617 34,215,494 39,709,003
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 281,045,887 114,378,617 34,215,494 39,709,003
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 6,143
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.