MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 289,243,388,535 339,525,473,495 309,802,933,086 329,211,695,662
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 289,243,388,535 339,525,473,495 309,802,933,086 329,211,695,662
4. Giá vốn hàng bán 119,157,695,041 133,111,421,625 121,335,238,068 127,578,250,597
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 170,085,693,494 206,414,051,870 188,467,695,018 201,633,445,065
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,742,440,756 4,819,955,368 4,206,995,699 4,194,173,624
7. Chi phí tài chính 1,642,126,075 1,882,292,033 529,913,321 1,073,905,528
- Trong đó: Chi phí lãi vay 300,595,029 454,837,431 568,222,868 663,116,930
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -2,319,962,666 -2,447,864,059 -1,035,496,482 -143,870,811
9. Chi phí bán hàng 80,171,678,467 98,245,268,308 91,266,285,329 93,234,116,518
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 42,163,805,221 48,181,648,891 47,316,744,205 47,101,336,936
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 48,530,561,821 60,476,933,947 52,526,251,380 64,274,388,896
12. Thu nhập khác 1,469,854,477 2,569,375,101 2,407,967,511 1,492,394,427
13. Chi phí khác 203,010,466 104,603,417 233,582,847 1,324,375,528
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,266,844,011 2,464,771,684 2,174,384,664 168,018,899
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 49,797,405,832 62,941,705,631 54,700,636,044 64,442,407,795
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,775,955,421 12,843,997,321 11,703,891,737 14,800,856,991
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 40,021,450,411 50,097,708,310 42,996,744,307 49,641,550,804
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 29,228,222,196 34,931,983,132 32,631,112,035 38,911,653,043
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 10,793,228,215 15,165,725,178 10,365,632,272 10,729,897,761
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 626 776 725 865
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 626 776 725 865
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.