1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
289,243,388,535 |
339,525,473,495 |
309,802,933,086 |
329,211,695,662 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
289,243,388,535 |
339,525,473,495 |
309,802,933,086 |
329,211,695,662 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
119,157,695,041 |
133,111,421,625 |
121,335,238,068 |
127,578,250,597 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
170,085,693,494 |
206,414,051,870 |
188,467,695,018 |
201,633,445,065 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,742,440,756 |
4,819,955,368 |
4,206,995,699 |
4,194,173,624 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,642,126,075 |
1,882,292,033 |
529,913,321 |
1,073,905,528 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
300,595,029 |
454,837,431 |
568,222,868 |
663,116,930 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,319,962,666 |
-2,447,864,059 |
-1,035,496,482 |
-143,870,811 |
|
9. Chi phí bán hàng |
80,171,678,467 |
98,245,268,308 |
91,266,285,329 |
93,234,116,518 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
42,163,805,221 |
48,181,648,891 |
47,316,744,205 |
47,101,336,936 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
48,530,561,821 |
60,476,933,947 |
52,526,251,380 |
64,274,388,896 |
|
12. Thu nhập khác |
1,469,854,477 |
2,569,375,101 |
2,407,967,511 |
1,492,394,427 |
|
13. Chi phí khác |
203,010,466 |
104,603,417 |
233,582,847 |
1,324,375,528 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,266,844,011 |
2,464,771,684 |
2,174,384,664 |
168,018,899 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
49,797,405,832 |
62,941,705,631 |
54,700,636,044 |
64,442,407,795 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,775,955,421 |
12,843,997,321 |
11,703,891,737 |
14,800,856,991 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
40,021,450,411 |
50,097,708,310 |
42,996,744,307 |
49,641,550,804 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
29,228,222,196 |
34,931,983,132 |
32,631,112,035 |
38,911,653,043 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
10,793,228,215 |
15,165,725,178 |
10,365,632,272 |
10,729,897,761 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
626 |
776 |
725 |
865 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
626 |
776 |
725 |
865 |
|