MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PDB

 Công ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư DIN Capital (HNX)

CTCP Tập đoàn đầu tư DIN Capital  - PDB
Công ty cổ phần Tập đoàn đầu tư DIN Capital tiền thân là Xí nghiệp Bêtông Dinco - trực thuộc Công ty cổ phần Dinco, được thành lập năm 2007, ngành nghề sản xuất kinh doanh chính là sản xuất bê tông thương phẩm chất lượng cao phục vụ cho nhu cầu xây dựng tại thành phố Đà Nẵng và các tỉnh thành khác trên cả nước.
Cập nhật:
13:48 T5, 19/09/2024
9.20
  -0.1 (-1.08%)
Khối lượng
500
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    9.3
  • Giá trần
    10.2
  • Giá sàn
    8.4
  • Giá mở cửa
    9.2
  • Giá cao nhất
    9.2
  • Giá thấp nhất
    9.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.79 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/08/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/07/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 25/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.64
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.64
  •        P/E :
    14.43
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.29
  •        P/B:
    0.64
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,371
  • KLCP đang niêm yết:
    8,909,981
  • KLCP đang lưu hành:
    8,909,981
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    81.97
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 68,785,578 72,257,083 62,271,715 67,787,894
Giá vốn hàng bán 64,406,927 64,568,755 58,060,928 61,496,197
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,376,220 7,688,328 4,210,787 6,291,697
Lợi nhuận tài chính -628,625 -754,593 -313,885 -208,225
Lợi nhuận khác 20,473 -335,700 -73,796 -3,356
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,388,387 1,892,039 1,490,796 2,952,449
Lợi nhuận sau thuế 1,214,694 1,151,616 1,005,650 2,348,118
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,197,379 1,131,609 1,015,722 2,336,681
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 164,474,943 162,590,835 154,898,947 145,775,247
Tổng tài sản 228,375,964 223,280,369 212,511,808 200,059,495
Nợ ngắn hạn 98,539,188 92,872,639 81,148,745 72,016,440
Tổng nợ 99,901,080 93,662,639 81,938,745 72,648,440
Vốn chủ sở hữu 128,474,884 129,617,730 130,573,063 127,411,055
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.