MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VHL

 Công ty Cổ phần Viglacera Hạ Long (HNX)

Công ty Cổ phần Viglacera Hạ Long - VHL
Công ty cổ phần Viglacera Hạ Long tiền thân là Nhà máy Gạch Ba Lan được thành lập năm 1978, là đơn vị thành viên của Tổng Công ty Thuỷ tinh và Gốm xây dựng Viglacera. Ngành nghề kinh doanh chính: sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; sản xuất khai thác và kinh doanh các chủng loại VLXD; tư vấn thiết kế, ứng dung, chuyển giao công nghệ sản xuất VLXD...
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 07/12/2023
15.2
  1 (7.04%)
Khối lượng
1,101
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.2
  • Giá trần
    15.6
  • Giá sàn
    12.8
  • Giá mở cửa
    14.2
  • Giá cao nhất
    15.2
  • Giá thấp nhất
    14.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.05 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/02/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17.5%
- 27/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 25/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 27/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 11/07/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 56.25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 93.25%
- 09/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 12/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/10/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 77%
- 25/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 08/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 12/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 27/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.79
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.79
  •        P/E :
    -8.47
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.55
  •        P/B:
    0.67
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,463
  • KLCP đang niêm yết:
    25,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    25,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    380.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 436,541,951 280,332,108 320,387,741 301,950,182
Giá vốn hàng bán 387,944,994 256,667,890 281,866,460 269,146,327
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 48,596,957 23,664,218 38,521,281 32,803,854
Lợi nhuận tài chính -2,446,664 -3,782,448 -2,558,963 -2,291,022
Lợi nhuận khác -1,560,956 -145,302 31,837 93,611
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,144,749 -24,227,118 -13,502,792 -6,763,086
Lợi nhuận sau thuế -402,879 -23,999,112 -13,675,559 -6,773,005
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -402,879 -23,999,112 -13,675,559 -6,773,005
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 549,515,352 478,751,964 489,750,163 489,424,356
Tổng tài sản 1,026,454,101 932,224,878 919,311,473 904,045,666
Nợ ngắn hạn 365,873,662 293,800,552 298,158,458 290,843,602
Tổng nợ 418,233,647 348,003,537 348,765,691 340,272,888
Vốn chủ sở hữu 608,220,454 584,221,342 570,545,782 563,772,777
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.