MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GKM

 Công ty cổ phần GKM Holdings (HNX)

Cổ phiếu chưa được giao dịch ký quỹ theo Thông báo 1593/TB-SGDHN ngày 10/04/2025 của HNX
Logo Công ty cổ phần GKM Holdings - GKM>
Công ty Cổ phần Khang Minh Group (Khang Minh Group Joint Stock Company) được thành lập vào ngày 23 tháng 09 năm 2010, lĩnh vực hoạt động chính là sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng không nung, với sản phẩm chiến lược là Conslab Thạch Anh.
Cảnh báo từ 17.4.2025
Cập nhật:
06:32, T5, 02/10/2025
4.20
-0.10 (-2.33 %)
Khối lượng
167,500
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    4.30
  • Giá trần
    4.70
  • Giá sàn
    3.90
  • Giá mở cửa
    4.30
  • Giá cao nhất
    4.30
  • Giá thấp nhất
    4.10
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0.00 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.00 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.57 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 30/12/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 07/10/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 08/09/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 17/12/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 02/11/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 12/01/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 200%
- 30/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.09
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.09
  •        P/E :
    -45.84
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.78
  •        P/B:
    0.39
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    316,190
  • KLCP đang niêm yết:
    31,434,237
  • KLCP đang lưu hành:
    31,434,237
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    132.02
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 10,281,851 1,930,053 2,418,614 2,418,614
Giá vốn hàng bán 9,046,477 880,364 1,080,688 942,496
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,235,375 1,049,689 1,337,926 1,476,118
Lợi nhuận tài chính -1,705,020 -121,390 -814,352 -1,518,433
Lợi nhuận khác -344,563 -8,583 -355,211 -8,615
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,525,375 42,303 -490,000 -906,980
Lợi nhuận sau thuế -1,525,375 42,303 -490,000 -906,980
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,525,375 42,303 -490,000 -906,980
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 153,050,219 158,538,674 165,339,598 202,509,282
Tổng tài sản 452,082,828 463,019,003 469,567,251 505,696,598
Nợ ngắn hạn 110,683,520 76,780,779 129,888,442 166,924,768
Tổng nợ 110,683,520 121,597,445 129,888,442 166,924,768
Vốn chủ sở hữu 341,399,308 341,421,557 339,678,809 338,771,830
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.7 2.1 1.49 0.12
12.14 12.51 10.7 10.82
23.57 21.33 24.16 41.67
3.14 6.4 9.04 0.83
5.78 11.78 11.63 1.13
22.11 25.28 10.1 2.64
22.11 25.28 16.51 2.02
45.74 45.7 22.27 26.47
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-4000400800-0.6 %-0.3 %0 %0.3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-3000300600-0.8 %-0.4 %0 %0.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-1001020-60 %-30 %0 %30 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25048120 %40 %80 %120 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25020040060024 %28 %32 %36 %
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.