MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GKM

 Công ty Cổ phần Khang Minh Group (HNX)

Công ty Cổ phần Khang Minh Group
Công ty Cổ phần Khang Minh Group (Khang Minh Group Joint Stock Company) được thành lập vào ngày 23 tháng 09 năm 2010, lĩnh vực hoạt động chính là sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng không nung, với sản phẩm chiến lược là Conslab Thạch Anh.
Cập nhật:
14:53 Thứ 2, 29/05/2023
38
  0.2 (0.53%)
Khối lượng
161,544
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    37.8
  • Giá trần
    41.5
  • Giá sàn
    34.1
  • Giá mở cửa
    37.8
  • Giá cao nhất
    38.3
  • Giá thấp nhất
    37.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    50.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/12/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 07/10/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 08/09/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 10000 đ/cp
- 17/12/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 02/11/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 12/01/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:2, giá 11000 đ/cp
- 30/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.61
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.61
  •        P/E :
    61.84
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.87
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    168,765
  • KLCP đang niêm yết:
    26,195,240
  • KLCP đang lưu hành:
    26,195,240
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    995.42
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 68,111,320 78,995,708 114,182,716 45,307,438
Giá vốn hàng bán 46,292,013 64,825,525 89,766,126 35,570,006
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 21,819,307 14,170,184 24,416,590 9,737,432
Lợi nhuận tài chính -1,112,542 1,293,947 -7,732,187 -2,638,742
Lợi nhuận khác -302,203 -372,607 -619,077 -331,748
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,915,288 8,837,275 1,690,850 -689,046
Lợi nhuận sau thuế 8,772,106 6,941,135 1,292,023 -758,071
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,781,189 6,913,653 1,180,478 -778,786
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 404,636,831 460,038,205 472,815,167 419,468,706
Tổng tài sản 638,571,010 604,470,864 633,225,950 665,132,422
Nợ ngắn hạn 162,312,643 172,632,954 203,762,873 249,626,628
Tổng nợ 315,881,152 275,381,506 302,148,570 335,392,684
Vốn chủ sở hữu 322,689,857 329,089,358 331,077,380 329,739,738
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.