Thông tin giao dịch
TTH
Công ty cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành (HNX)
Công ty TNHH Tiến Thành được thành lập từ năm 1994, hoạt động sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ. Ngày 04/11/2003, Công ty Tiến Thành chuyển đổi thành Công Ty Cổ Phẩn Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành. Được Sở Kế hoạch và Đầu Tư Tp Hà Nội cấp chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0100596523. Bên cạnh việc duy trì sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ cho người lao động khuyết tật, Tiến Thành còn mở rộng thêm hoạt động kinh doanh Thời trang cao cấp và kinh doanh đầu tư Bất động sản.
Cập nhật:
15:15 T3, 10/12/2024
2.80
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
2.8
-
Giá trần
3
-
Giá sàn
2.6
-
Giá mở cửa
2.8
-
Giá cao nhất
2.8
-
Giá thấp nhất
2.7
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
500
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.68
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
26/10/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
18.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
346,820,151
|
223,142,277
|
183,998,004
|
250,864,986
|
|
Giá vốn hàng bán
|
281,745,950
|
217,728,777
|
181,804,026
|
247,715,468
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
65,074,201
|
5,413,500
|
2,193,978
|
3,149,518
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,041,350
|
520,401
|
304,949
|
226
|
|
Lợi nhuận khác
|
-50,669
|
-44,833
|
-83,874
|
-264
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
17,719,178
|
5,372,257
|
-20,542,377
|
316,608
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
14,193,583
|
4,297,805
|
-20,542,377
|
316,608
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
14,193,583
|
4,297,805
|
-20,542,377
|
316,608
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
646,564,587
|
580,039,601
|
605,309,739
|
634,948,144
|
|
Tổng tài sản
|
657,061,060
|
590,523,727
|
615,806,473
|
645,437,803
|
|
Nợ ngắn hạn
|
231,985,405
|
160,150,832
|
205,984,156
|
235,592,083
|
|
Tổng nợ
|
231,985,405
|
160,150,832
|
205,984,156
|
235,592,083
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
425,075,655
|
430,372,894
|
409,822,318
|
409,845,720
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.