MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TTH

 Công ty cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành (HNX)

Logo Công ty cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành - TTH>
Công ty TNHH Tiến Thành được thành lập từ năm 1994, hoạt động sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ. Ngày 04/11/2003, Công ty Tiến Thành chuyển đổi thành Công Ty Cổ Phẩn Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành. Được Sở Kế hoạch và Đầu Tư Tp Hà Nội cấp chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0100596523. Bên cạnh việc duy trì sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ cho người lao động khuyết tật, Tiến Thành còn mở rộng thêm hoạt động kinh doanh Thời trang cao cấp và kinh doanh đầu tư Bất động sản.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 22/09/2023
3.9
  0 (0%)
Khối lượng
3,317,995
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.9
  • Giá trần
    3.9
  • Giá sàn
    3.3
  • Giá mở cửa
    4.1
  • Giá cao nhất
    4.2
  • Giá thấp nhất
    3.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -11,200
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.05 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.67 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/10/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/08/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:25
- 21/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/09/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:30
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/12/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:30
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    985.68
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.87
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    576,807
  • KLCP đang niêm yết:
    37,374,846
  • KLCP đang lưu hành:
    37,374,860
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    145.76
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 36,849,416 186,646,883 113,783,282 246,511,195
Giá vốn hàng bán 36,835,763 185,563,376 113,244,184 242,623,212
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,653 1,083,506 539,099 3,887,983
Lợi nhuận tài chính 772,222 789,977 1,657,664 773,900
Lợi nhuận khác 468,404 -109,998
Tổng lợi nhuận trước thuế -71,064 560,624 1,031,771 -1,167,097
Lợi nhuận sau thuế -71,064 560,624 825,417 -1,167,097
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -71,064 560,624 825,417 -1,167,097
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 679,681,529 648,864,522 762,467,863 845,501,923
Tổng tài sản 752,256,769 786,533,681 834,823,160 846,683,627
Nợ ngắn hạn 345,929,358 379,645,647 427,126,739 440,154,303
Tổng nợ 345,929,358 379,645,647 427,126,739 440,154,303
Vốn chủ sở hữu 406,327,411 406,888,034 407,696,421 406,529,324
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.