1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
246,511,195,011 |
150,173,854,245 |
346,820,150,845 |
223,142,276,704 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
246,511,195,011 |
150,173,854,245 |
346,820,150,845 |
223,142,276,704 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
242,623,212,416 |
147,303,232,485 |
281,745,950,161 |
217,728,776,742 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,887,982,595 |
2,870,621,760 |
65,074,200,684 |
5,413,499,962 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,005,076,466 |
780,050,780 |
1,041,350,065 |
520,401,291 |
|
7. Chi phí tài chính |
231,176,516 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,211,366,294 |
992,150,513 |
49,576,124,816 |
288,549,337 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,617,613,318 |
-2,274,627,446 |
-1,230,420,578 |
228,261,898 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,167,097,067 |
4,933,149,473 |
17,769,846,511 |
5,417,090,018 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
1,153 |
|
|
13. Chi phí khác |
-03 |
|
50,670,000 |
44,833,337 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
03 |
|
-50,668,847 |
-44,833,337 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,167,097,064 |
4,933,149,473 |
17,719,177,664 |
5,372,256,681 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,015,005,093 |
3,525,594,334 |
1,074,451,336 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,167,097,064 |
3,918,144,380 |
14,193,583,330 |
4,297,805,345 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,167,097,064 |
3,918,144,380 |
14,193,583,330 |
4,297,805,345 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|