MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TTH

 Công ty cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành (HNX)

CTCP Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành - TTH
Công ty TNHH Tiến Thành được thành lập từ năm 1994, hoạt động sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ. Ngày 04/11/2003, Công ty Tiến Thành chuyển đổi thành Công Ty Cổ Phẩn Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành. Được Sở Kế hoạch và Đầu Tư Tp Hà Nội cấp chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0100596523. Bên cạnh việc duy trì sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ cho người lao động khuyết tật, Tiến Thành còn mở rộng thêm hoạt động kinh doanh Thời trang cao cấp và kinh doanh đầu tư Bất động sản.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
4.4
  0.4 (10%)
Khối lượng
1,092,248
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4
  • Giá trần
    4.4
  • Giá sàn
    3.6
  • Giá mở cửa
    4
  • Giá cao nhất
    4.4
  • Giá thấp nhất
    3.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -5,500
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.03 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.41 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/10/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/08/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 21/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/09/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/12/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.48
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.48
  •        P/E :
    9.25
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.37
  •        P/B:
    0.39
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    428,946
  • KLCP đang niêm yết:
    37,374,846
  • KLCP đang lưu hành:
    37,374,846
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    164.45
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 143,800,777 252,043,185 462,548,616 857,764,962
Giá vốn hàng bán 142,210,791 238,546,777 453,409,876 784,916,579
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,589,986 13,496,408 9,138,740 72,848,384
Lợi nhuận tài chính -4,217,114 -8,175,338 881,668 4,252,965
Lợi nhuận khác -63,137 1,199 1,200,364 -50,669
Tổng lợi nhuận trước thuế -13,145,104 722,957 -1,657,244 22,768,481
Lợi nhuận sau thuế -13,145,104 722,957 -1,803,630 19,308,685
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -13,145,104 722,957 -1,803,630 19,308,685
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 329,568,499 542,593,077 714,010,125 646,564,587
Tổng tài sản 515,342,584 684,903,163 786,522,904 657,061,060
Nợ ngắn hạn 93,240,906 265,218,529 379,651,900 230,881,371
Tổng nợ 107,390,906 276,228,529 379,651,900 230,881,371
Vốn chủ sở hữu 407,951,678 408,674,634 406,871,004 426,179,689
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.