MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TSB

 Công ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng (HNX)

CTCP Ắc quy Tia Sáng - TIBACO - TSB
Công ty cổ phần Ắc quy Tia sáng trước đây là Nhà máy ắc quy Tam Bạc. Sản phẩm của TIBACO có uy tín chất lượng ổn định được người tiêu dùng bình chọn là Hàng Việt Nam chất lượng cao nhiều năm. Được thị trường Hàn Quốc, Đài Loan, Bỉ, Anh, Thuỵ điển.v.v.. mua với khối lượng lớn.
Cập nhật:
15:15 T6, 26/07/2024
47.00
  0.1 (0.21%)
Khối lượng
2,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    46.9
  • Giá trần
    51.5
  • Giá sàn
    42.3
  • Giá mở cửa
    46.9
  • Giá cao nhất
    47
  • Giá thấp nhất
    46
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    400
  • GT Mua
    0.02 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    66.81 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 29.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,372,740
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.56%
- 05/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 08/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 27/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.96
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    961.48
  •        P/E :
    48.88
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.60
  •        P/B:
    4.05
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    13,746
  • KLCP đang niêm yết:
    6,745,480
  • KLCP đang lưu hành:
    6,745,480
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    317.04
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 34,968,334 37,658,393 51,763,820 47,988,828
Giá vốn hàng bán 28,814,165 30,900,747 41,900,826 39,815,413
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,205,278 5,416,785 8,809,831 6,656,326
Lợi nhuận tài chính 50,644 -6,476 253,269 115,582
Lợi nhuận khác 15,583 5,610 303 360
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,442,980 1,671,590 3,786,331 2,116,014
Lợi nhuận sau thuế 1,154,384 1,313,246 3,029,053 1,659,117
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,154,384 1,313,246 3,029,053 1,659,117
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 68,609,863 85,810,416 96,900,005 104,084,488
Tổng tài sản 92,771,967 108,919,067 118,683,518 125,718,346
Nợ ngắn hạn 14,547,460 29,381,314 40,290,349 45,651,800
Tổng nợ 14,718,392 29,552,246 40,461,282 45,836,993
Vốn chủ sở hữu 78,053,575 79,366,821 78,222,236 79,881,353
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.