MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CMC

 Công ty Cổ phần Đầu tư CMC (HNX)

Công ty cổ phần Đầu tư CMC - CMCI
Công ty cổ phần đầu tư CMC tiền thân là Nhà máy đại tu ô tô số 1 trực thuộc Cục vận tải đường bộ.Mục tiêu phấn đấu của Công ty là tiếp tục mở rộng hoạt động sản xuất, nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh để trở thành một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực mua bán các loại xe máy công trình tại Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 T6, 25/07/2025
9.60
  0 (0%)
Khối lượng
1,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.6
  • Giá trần
    10.5
  • Giá sàn
    8.7
  • Giá mở cửa
    9.6
  • Giá cao nhất
    9.6
  • Giá thấp nhất
    9.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.41 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,520,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/06/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 01/08/2011: Bán ưu đãi, tỷ lệ 70%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.23
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.23
  •        P/E :
    -42.12
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    3.28
  •        P/B:
    2.93
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,680
  • KLCP đang niêm yết:
    4,561,050
  • KLCP đang lưu hành:
    5,108,347
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    49.04
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 13,554,603 30,933,828 21,537,853 22,586,563
Giá vốn hàng bán 11,978,679 27,682,220 19,060,812 22,126,669
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,575,925 3,251,608 2,477,041 459,894
Lợi nhuận tài chính -3,493,351 -2,325,196 -911,948 2,034,512
Lợi nhuận khác -2,604 -6,079
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,889,941 -224,029 333,394 1,457,641
Lợi nhuận sau thuế -2,623,024 -76,841 147,740 1,387,935
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,623,024 -76,841 147,740 1,387,935
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 103,090,543 112,605,643 113,125,674 110,302,673
Tổng tài sản 148,642,700 158,945,262 159,791,560 156,811,824
Nợ ngắn hạn 87,329,930 97,864,931 98,285,240 94,043,569
Tổng nợ 87,677,930 98,170,931 98,803,408 94,435,737
Vốn chủ sở hữu 60,964,770 60,774,331 15,377,652 16,765,586
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-1200120240-2 %0 %2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-50050100-5 %0 %5 %10 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-3003060-40 %-20 %0 %20 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/24-2402448-10 %0 %10 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2506012018058.8 %60 %61.2 %62.4 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.