MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TJC

 Công ty cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại (HNX)

Logo Công ty cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại - TJC>
Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại tiền thân là Xí nghiệp Dịch vụ Vận tải hàng hóa và Hành khách trực thuộc Công ty Vận tải Biển III, thành viên của Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam, được cổ phần hóa ngày 30/12/1999. Lĩnh vực kinh doanh: dịch vụ vận tải hàng hóa và hành khách trong và ngoài nước; dịch vụ đại lý: tàu biển,liên hiệp vận chuyển...;dịch vụ sửa chữa tàu biển và kinh doanh xuất nhập khẩu.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 29/09/2023
11.8
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.8
  • Giá trần
    12.9
  • Giá sàn
    10.7
  • Giá mở cửa
    11.8
  • Giá cao nhất
    11.8
  • Giá thấp nhất
    11.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.58 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 50.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 26/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 25/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 06/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/03/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 5:2, giá 10000 đ/cp
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
- 25/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4,051.07
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4,051.07
  •        P/E :
    2.91
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.94
  • (**) Hệ số beta:
    1.13
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    414
  • KLCP đang niêm yết:
    8,600,000
  • KLCP đang lưu hành:
    8,600,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    101.48
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 45,285,226 32,348,838 15,587,016 16,195,583
Giá vốn hàng bán 40,706,878 30,992,944 17,437,727 18,254,387
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,578,348 1,355,895 -1,850,712 -2,058,804
Lợi nhuận tài chính 652,853 -1,101,616 1,390,840 1,456,169
Lợi nhuận khác -197,440 45,587,135 143,802 -135,273
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,301,264 43,628,695 -1,752,313 -2,498,132
Lợi nhuận sau thuế 1,695,744 34,895,756 -1,752,313 -2,521,820
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,695,744 34,895,756 -1,752,313 -2,521,820
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 107,991,756 142,156,670 117,669,751 103,685,974
Tổng tài sản 151,730,800 174,082,096 160,294,391 145,434,919
Nợ ngắn hạn 34,132,238 21,587,778 9,552,386 8,381,709
Tổng nợ 34,132,238 21,587,778 9,552,386 8,381,709
Vốn chủ sở hữu 117,598,562 152,494,318 150,742,005 137,053,209
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.