MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 103,685,973,976 97,481,638,439 155,024,001,516 143,490,601,431
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,801,957,761 16,366,371,044 17,141,970,723 8,244,358,782
1. Tiền 22,801,957,761 16,366,371,044 17,141,970,723 8,244,358,782
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 58,500,000,000 59,000,000,000 65,100,000,000 120,600,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 58,500,000,000 59,000,000,000 65,100,000,000 120,600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,656,395,563 7,791,654,124 61,382,770,363 3,521,207,686
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,617,776,072 3,673,337,657 60,842,352,298 2,766,427,592
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,166,531,257 2,446,528,614 720,399,690 182,224,009
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,889,396,879 2,689,096,498 1,224,245,380 1,976,783,090
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,017,308,645 -1,017,308,645 -1,404,227,005 -1,404,227,005
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,085,517,764 3,505,563,362 137,016,104 83,458,284
1. Hàng tồn kho 2,085,517,764 3,505,563,362 137,016,104 83,458,284
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,642,102,888 10,818,049,909 11,262,244,326 11,041,576,679
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 264,093,147 421,804,211 365,934,456 3,667,500
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,376,009,741 10,394,245,698 10,894,309,870 10,900,530,497
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,000,000 2,000,000 2,000,000 137,378,682
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 41,748,944,532 50,618,535,971 42,486,924,241 42,070,144,192
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,500,000 5,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,500,000 5,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 25,996,545,465 24,152,629,110 11,586,301,728 7,255,296,000
1. Tài sản cố định hữu hình 18,732,624,920 16,893,291,899 4,331,005,728
- Nguyên giá 73,449,923,595 73,449,923,595 7,625,854,357 1,426,453,067
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,717,298,675 -56,556,631,696 -3,294,848,629 -1,426,453,067
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,263,920,545 7,259,337,211 7,255,296,000 7,255,296,000
- Nguyên giá 7,310,296,000 7,310,296,000 7,310,296,000 7,310,296,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,375,455 -50,958,789 -55,000,000 -55,000,000
III. Bất động sản đầu tư 34,291,471,768
- Nguyên giá 34,567,310,002
- Giá trị hao mòn lũy kế -275,838,234
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15,247,562,856 25,837,855,931 30,122,311,313
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,247,562,856 25,837,855,931 30,122,311,313
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 499,336,211 622,550,930 778,311,200 523,376,424
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,260,413 124,475,132 778,311,200 523,376,424
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 498,075,798 498,075,798
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 145,434,918,508 148,100,174,410 197,510,925,757 185,560,745,623
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,381,709,480 10,024,060,851 16,157,493,754 3,998,476,953
I. Nợ ngắn hạn 8,381,709,480 10,024,060,851 16,157,493,754 3,998,476,953
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,185,181,114 6,321,614,023 4,982,746,962 3,162,354,962
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 62,816,820 5,350,000 9,600,628,851 52,505,936
4. Phải trả người lao động 113,745,708 485,961,854 983,846,621 68,601,025
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,610,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 37,803,426 49,572,562 90,910,308 231,264,018
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,600,000,000 2,000,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,382,162,412 1,161,562,412 490,751,012 483,751,012
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 137,053,209,028 138,076,113,559 181,353,432,003 181,562,268,670
I. Vốn chủ sở hữu 137,053,209,028 138,076,113,559 181,353,432,003 181,562,268,670
1. Vốn góp của chủ sở hữu 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,007,985,000 5,007,985,000 5,007,985,000 5,007,985,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,496,562,246 11,496,562,246 11,496,562,246 11,496,562,246
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,548,661,782 35,571,566,313 78,848,884,757 79,057,721,424
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 37,070,481,590 34,548,661,782 38,822,794,756 78,847,697,682
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,521,819,808 1,022,904,531 40,026,090,001 210,023,742
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 145,434,918,508 148,100,174,410 197,510,925,757 185,560,745,623
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.