TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
103,685,973,976 |
97,481,638,439 |
155,024,001,516 |
143,490,601,431 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,801,957,761 |
16,366,371,044 |
17,141,970,723 |
8,244,358,782 |
|
1. Tiền |
22,801,957,761 |
16,366,371,044 |
17,141,970,723 |
8,244,358,782 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
58,500,000,000 |
59,000,000,000 |
65,100,000,000 |
120,600,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
58,500,000,000 |
59,000,000,000 |
65,100,000,000 |
120,600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,656,395,563 |
7,791,654,124 |
61,382,770,363 |
3,521,207,686 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,617,776,072 |
3,673,337,657 |
60,842,352,298 |
2,766,427,592 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,166,531,257 |
2,446,528,614 |
720,399,690 |
182,224,009 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,889,396,879 |
2,689,096,498 |
1,224,245,380 |
1,976,783,090 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,017,308,645 |
-1,017,308,645 |
-1,404,227,005 |
-1,404,227,005 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,085,517,764 |
3,505,563,362 |
137,016,104 |
83,458,284 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,085,517,764 |
3,505,563,362 |
137,016,104 |
83,458,284 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,642,102,888 |
10,818,049,909 |
11,262,244,326 |
11,041,576,679 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
264,093,147 |
421,804,211 |
365,934,456 |
3,667,500 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,376,009,741 |
10,394,245,698 |
10,894,309,870 |
10,900,530,497 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,000,000 |
2,000,000 |
2,000,000 |
137,378,682 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
41,748,944,532 |
50,618,535,971 |
42,486,924,241 |
42,070,144,192 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,500,000 |
5,500,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,500,000 |
5,500,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
25,996,545,465 |
24,152,629,110 |
11,586,301,728 |
7,255,296,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,732,624,920 |
16,893,291,899 |
4,331,005,728 |
|
|
- Nguyên giá |
73,449,923,595 |
73,449,923,595 |
7,625,854,357 |
1,426,453,067 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,717,298,675 |
-56,556,631,696 |
-3,294,848,629 |
-1,426,453,067 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,263,920,545 |
7,259,337,211 |
7,255,296,000 |
7,255,296,000 |
|
- Nguyên giá |
7,310,296,000 |
7,310,296,000 |
7,310,296,000 |
7,310,296,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,375,455 |
-50,958,789 |
-55,000,000 |
-55,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
34,291,471,768 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
34,567,310,002 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-275,838,234 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
15,247,562,856 |
25,837,855,931 |
30,122,311,313 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,247,562,856 |
25,837,855,931 |
30,122,311,313 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
499,336,211 |
622,550,930 |
778,311,200 |
523,376,424 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,260,413 |
124,475,132 |
778,311,200 |
523,376,424 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
498,075,798 |
498,075,798 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
145,434,918,508 |
148,100,174,410 |
197,510,925,757 |
185,560,745,623 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,381,709,480 |
10,024,060,851 |
16,157,493,754 |
3,998,476,953 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,381,709,480 |
10,024,060,851 |
16,157,493,754 |
3,998,476,953 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,185,181,114 |
6,321,614,023 |
4,982,746,962 |
3,162,354,962 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
62,816,820 |
5,350,000 |
9,600,628,851 |
52,505,936 |
|
4. Phải trả người lao động |
113,745,708 |
485,961,854 |
983,846,621 |
68,601,025 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8,610,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
37,803,426 |
49,572,562 |
90,910,308 |
231,264,018 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,600,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,382,162,412 |
1,161,562,412 |
490,751,012 |
483,751,012 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
137,053,209,028 |
138,076,113,559 |
181,353,432,003 |
181,562,268,670 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
137,053,209,028 |
138,076,113,559 |
181,353,432,003 |
181,562,268,670 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,007,985,000 |
5,007,985,000 |
5,007,985,000 |
5,007,985,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,496,562,246 |
11,496,562,246 |
11,496,562,246 |
11,496,562,246 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
34,548,661,782 |
35,571,566,313 |
78,848,884,757 |
79,057,721,424 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
37,070,481,590 |
34,548,661,782 |
38,822,794,756 |
78,847,697,682 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,521,819,808 |
1,022,904,531 |
40,026,090,001 |
210,023,742 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
145,434,918,508 |
148,100,174,410 |
197,510,925,757 |
185,560,745,623 |
|