MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SPC

 Công ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn (HNX)

Công ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn - SPC
Công ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn tiền thân là Nhà máy thuốc trừ sâu Sài Gòn trực thuộc chi cục BVTV Tp.HCM được thành lập ngày 17/05/1989. Năm 2009, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất, gia công, mua bán phân bón, giống cây trồng, thuốc thú y thủy sản; đóng gói thuốc BVTV; dịch vụ tư vấn trồng trọt, dịch vụ xông hơi khử trùng...
Cổ phiếu vào diện bị cảnh báo từ 22.3.2024
Cập nhật:
15:15 T6, 23/08/2024
9.90
  0.9 (10%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9
  • Giá trần
    9.9
  • Giá sàn
    8.1
  • Giá mở cửa
    9.9
  • Giá cao nhất
    9.9
  • Giá thấp nhất
    9.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -9.06 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:09/09/2010
Với Khối lượng (cp):8,100,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):33.0
Ngày giao dịch cuối cùng:19/01/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,530,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 31/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 25/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 13/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 24/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 26/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 06/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 27/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 30/03/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 15/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -3.93
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -3.93
  •        P/E :
    -2.52
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.62
  •        P/B:
    0.68
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    71
  • KLCP đang niêm yết:
    10,530,000
  • KLCP đang lưu hành:
    10,530,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    104.25
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 252,054,896 336,738,831 202,160,467 249,038,542
Giá vốn hàng bán 243,108,720 254,275,104 171,648,311 175,376,448
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,829,213 74,708,613 28,852,705 67,616,300
Lợi nhuận tài chính -9,709,418 -6,139,578 -11,320,244 -12,163,202
Lợi nhuận khác 751,804 858,595 763,078 1,692,518
Tổng lợi nhuận trước thuế -37,972,566 16,155,982 -11,751,488 -2,534,094
Lợi nhuận sau thuế -39,768,032 14,507,827 -12,868,146 -3,547,977
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -38,256,348 14,377,897 -12,868,146 -3,737,900
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 427,384,570 474,005,395 497,589,129 471,151,859
Tổng tài sản 480,414,771 526,254,359 559,497,151 531,492,429
Nợ ngắn hạn 306,363,402 348,897,330 394,934,904 369,776,867
Tổng nợ 314,464,064 356,792,208 403,469,108 377,465,350
Vốn chủ sở hữu 165,950,707 169,462,151 156,028,043 154,027,079
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.