MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SED

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam (HNX)

CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam - SED
Công ty cổ phần Đầu tư và phát triển giáo dục Phương Nam ra đời trên cơ sở thành lập mới với cổ đông sáng lập chính là Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam (và các cổ đông góp vốn khác), đi vào hoạt động từ ngày 23/03/2007. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh thiết bih giáo dục, văn hóa phẩm; thiết kế đồ họa, dịch thuật; sản xuất mua bán thiết bị dụng cụ văn phòng phẩm; kinh doanh bất động sản...
Cập nhật:
15:15 T2, 14/10/2024
21.00
  0 (0%)
Khối lượng
8,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    21
  • Giá trần
    23.1
  • Giá sàn
    18.9
  • Giá mở cửa
    21
  • Giá cao nhất
    21
  • Giá thấp nhất
    21
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/08/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 30/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 28/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 04/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 29/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 03/07/2015: Phát hành riêng lẻ 00
- 17/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 22/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 31/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.56
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.56
  •        P/E :
    4.61
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    32.50
  •        P/B:
    0.65
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    9,350
  • KLCP đang niêm yết:
    10,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    9,271,800
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    194.71
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 441,707,633 85,119,177 88,598,244 617,089,834
Giá vốn hàng bán 338,530,110 54,346,155 56,533,596 491,226,007
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 101,070,531 24,805,881 32,001,302 125,626,500
Lợi nhuận tài chính -3,062,334 1,472,853 -155,200 -1,652,590
Lợi nhuận khác -5,508 -403,160 -8,354 270,959
Tổng lợi nhuận trước thuế 20,058,506 9,967,564 5,256,154 24,349,712
Lợi nhuận sau thuế 15,605,527 5,929,499 4,204,923 18,701,949
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,605,527 5,929,499 4,204,923 18,701,949
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 705,418,978 428,763,358 414,086,242 786,731,023
Tổng tài sản 809,949,231 533,293,612 518,616,496 890,214,281
Nợ ngắn hạn 510,216,713 234,890,157 217,253,118 584,056,655
Tổng nợ 510,216,713 234,890,157 217,253,118 584,056,655
Vốn chủ sở hữu 299,732,518 298,403,455 301,363,378 306,157,627
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.