MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SED

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam (HNX)

CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam - SED
Công ty cổ phần Đầu tư và phát triển giáo dục Phương Nam ra đời trên cơ sở thành lập mới với cổ đông sáng lập chính là Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam (và các cổ đông góp vốn khác), đi vào hoạt động từ ngày 23/03/2007. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh thiết bih giáo dục, văn hóa phẩm; thiết kế đồ họa, dịch thuật; sản xuất mua bán thiết bị dụng cụ văn phòng phẩm; kinh doanh bất động sản...
Cập nhật:
14:46 Thứ 4, 24/04/2024
19.5
  0 (0%)
Khối lượng
12,500
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    19.5
  • Giá trần
    21.4
  • Giá sàn
    17.6
  • Giá mở cửa
    19.5
  • Giá cao nhất
    19.6
  • Giá thấp nhất
    19.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/08/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 30/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 28/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 04/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 29/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 03/07/2015: Phát hành riêng lẻ 00
- 17/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 22/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 31/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.61
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.61
  •        P/E :
    4.23
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    32.18
  •        P/B:
    0.61
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    18,230
  • KLCP đang niêm yết:
    10,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    9,271,800
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    180.80
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 450,877,891 441,707,633 85,119,177 88,598,244
Giá vốn hàng bán 344,827,359 338,530,110 54,346,155 56,533,596
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 105,494,815 101,070,531 24,805,881 32,001,302
Lợi nhuận tài chính -620,631 -3,062,334 1,472,853 -155,200
Lợi nhuận khác 23,796 -5,508 -403,160 -8,354
Tổng lợi nhuận trước thuế 21,648,949 20,058,506 9,967,564 5,256,154
Lợi nhuận sau thuế 16,528,460 15,605,527 5,929,499 4,204,923
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 16,528,460 15,605,527 5,929,499 4,204,923
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 784,671,569 705,418,978 428,763,358 414,086,242
Tổng tài sản 892,874,194 809,949,231 533,293,612 518,616,496
Nợ ngắn hạn 608,747,203 510,216,713 234,890,157 217,253,118
Tổng nợ 608,747,203 510,216,713 234,890,157 217,253,118
Vốn chủ sở hữu 284,126,991 299,732,518 298,403,455 301,363,378
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.