MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PPY

 Công ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên (HNX)

CTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên - PV OIL PHÚ YÊN - PPY
Thực hiện lộ trình cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước, Công ty Cổ phần Vật tư tổng hợp Phú Yên – tiền thân của Công ty TNHH một thành viên Vật tư tổng hợp Phú Yên – chính thức đi vào hoạt động theo Điều lệ tổ chức và hoạt động của doanh nghiệp được Đại hội đồng cổ đông thành lập thông qua ngày 21/12/2009. Lĩnh vực kinh doanh: bán buôn, bán lẻ xăng dầu tại Phú Yên, Bình Định, Khánh Hòa, Gia Lai và Đắc Lắc.
Cập nhật:
15:15 T5, 24/10/2024
8.80
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.8
  • Giá trần
    9.6
  • Giá sàn
    8
  • Giá mở cửa
    8.8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.77 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/03/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,240,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/09/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 13/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 08/01/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 02/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 04/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 16/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.21
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.21
  •        P/E :
    7.26
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.04
  •        P/B:
    0.52
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    252
  • KLCP đang niêm yết:
    9,343,974
  • KLCP đang lưu hành:
    9,343,974
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    82.23
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,207,842,344 1,235,468,828 1,316,440,883 1,022,701,818
Giá vốn hàng bán 1,175,341,124 1,183,977,001 1,263,242,835 983,603,908
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 32,501,220 51,491,827 53,198,047 39,097,909
Lợi nhuận tài chính 230,318 179,203 1,046,325 -143,029
Lợi nhuận khác 10,359,375 1,178,063 5,090,179 5,889,413
Tổng lợi nhuận trước thuế 848,350 4,282,449 3,801,091 -522,643
Lợi nhuận sau thuế 965,842 3,499,410 3,394,843 -386,833
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 965,842 3,499,410 3,394,843 -386,833
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 215,363,830 271,887,691 227,423,956 195,058,927
Tổng tài sản 396,883,868 450,723,257 410,656,394 376,716,806
Nợ ngắn hạn 207,289,854 255,851,936 221,587,909 182,678,143
Tổng nợ 241,190,066 291,534,005 257,269,979 223,717,224
Vốn chủ sở hữu 155,693,802 159,189,252 153,386,416 152,999,582
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.