Thông tin giao dịch
PPT
Công ty cổ phần Petro Times (HNX)
Công ty cổ phần Petro Times tiền thân là Công ty cổ phần Thương mại vật tư Dầu khí Hải Phòng được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh do Sở KHĐT Thành phố Hải Phòng cấp lần đầu số: 0201651354 ngày 13 tháng 10 năm 2015 với số vốn điều lệ ban đầu là 4,5 tỷ đồng và hoạt động chính trong lĩnh vực cung ứng các sản phẩm dầu khí. Sau quá trình phát triển, Công ty đã tiến hành tăng vốn lên 15 tỷ đồng năm 2018 với định hướng tập trung mũi nhọn vào phân phối xăng dầu, vận tải xăng dầu và đầu tư các cây xăng bán lẻ.
Cập nhật:
15:15 T4, 06/11/2024
12.80
0.1 (0.79%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
12.7
-
Giá trần
13.9
-
Giá sàn
11.5
-
Giá mở cửa
12.7
-
Giá cao nhất
13
-
Giá thấp nhất
12.7
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 17/06/2022 |
Với Khối lượng (cp): | 8,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 0.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
17/06/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
19.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
15,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,084,013,197
|
945,486,947
|
1,081,787,072
|
911,969,643
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,073,301,493
|
935,297,409
|
1,069,956,264
|
906,749,528
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
10,711,704
|
10,189,539
|
11,830,808
|
5,220,115
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-3,332,625
|
-2,968,403
|
-3,065,434
|
1,573,252
|
|
Lợi nhuận khác
|
27,326
|
611
|
|
907,407
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,246,747
|
2,542,796
|
3,732,324
|
2,525,151
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,797,398
|
2,034,237
|
2,985,859
|
2,020,120
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,797,398
|
2,034,237
|
2,985,859
|
2,020,120
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
301,323,701
|
295,327,629
|
286,791,491
|
327,437,323
|
|
Tổng tài sản
|
494,017,978
|
464,590,072
|
455,152,643
|
495,194,375
|
|
Nợ ngắn hạn
|
300,091,533
|
283,008,023
|
270,584,735
|
299,956,347
|
|
Tổng nợ
|
313,707,643
|
283,008,023
|
270,584,735
|
299,956,347
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
180,310,335
|
181,582,049
|
184,567,908
|
195,238,028
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.