MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PDB

 Công ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư DIN Capital (HNX)

CTCP Tập đoàn đầu tư DIN Capital  - PDB
Công ty cổ phần Tập đoàn đầu tư DIN Capital tiền thân là Xí nghiệp Bêtông Dinco - trực thuộc Công ty cổ phần Dinco, được thành lập năm 2007, ngành nghề sản xuất kinh doanh chính là sản xuất bê tông thương phẩm chất lượng cao phục vụ cho nhu cầu xây dựng tại thành phố Đà Nẵng và các tỉnh thành khác trên cả nước.
Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 04/12/2023
9.6
  0 (0%)
Khối lượng
5,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.6
  • Giá trần
    10.5
  • Giá sàn
    8.7
  • Giá mở cửa
    9.2
  • Giá cao nhất
    9.6
  • Giá thấp nhất
    9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.87 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/08/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/07/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 25/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.39
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.39
  •        P/E :
    -24.66
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.40
  •        P/B:
    0.67
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,840
  • KLCP đang niêm yết:
    8,909,981
  • KLCP đang lưu hành:
    8,909,981
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    85.54
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 67,611,308 35,311,797 58,874,635 68,785,578
Giá vốn hàng bán 66,424,714 36,374,081 51,426,117 64,406,927
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,186,594 -1,066,347 7,445,565 4,376,220
Lợi nhuận tài chính -563,422 -624,660 -693,719 -628,625
Lợi nhuận khác -201,435 -14,086 -32,971 20,473
Tổng lợi nhuận trước thuế -4,809,005 -4,501,653 4,869,346 1,388,387
Lợi nhuận sau thuế -4,957,729 -4,550,248 4,853,139 1,214,694
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -4,958,908 -4,534,089 4,826,596 1,197,379
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 144,843,836 145,116,590 154,463,858 164,474,943
Tổng tài sản 219,653,627 215,691,011 221,515,896 228,375,964
Nợ ngắn hạn 87,067,817 89,897,435 92,255,841 98,539,188
Tổng nợ 91,501,629 92,482,588 94,150,213 99,901,080
Vốn chủ sở hữu 128,151,997 123,208,423 127,365,683 128,474,884
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.