Thông tin giao dịch
PCT
Công ty cổ phần Vận tải biển Global Pacific (HNX)
Được thành lập vào năm 2007, Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Dầu khí Cửu Long (PCT) là nhà cung cấp dịch vụ hàng đầu cho ngành hàng hải quốc tế, vận tải biển và vận tải đường bộ. Ngày 12/11/2018 Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Dầu khí Cửu Long đã tổ chức thành công Đại hội Cổ đông Bất thường thông qua việc thay đổi Logo và tên Công ty chính thức là Công ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 T3, 10/12/2024
12.90
-0.1 (-0.77%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
13
-
Giá trần
14.3
-
Giá sàn
11.7
-
Giá mở cửa
13.2
-
Giá cao nhất
13.2
-
Giá thấp nhất
12.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 05/08/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 23,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 11.2 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/08/2010 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
05/08/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
7.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
23,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
169,261,632
|
99,356,987
|
114,522,244
|
159,065,411
|
|
Giá vốn hàng bán
|
127,833,289
|
60,176,583
|
67,814,739
|
98,231,179
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
41,428,343
|
39,180,403
|
46,707,504
|
60,834,231
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-17,287,479
|
-15,594,827
|
-12,479,671
|
-24,920,865
|
|
Lợi nhuận khác
|
-2,350
|
|
579,583
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
20,306,424
|
20,062,772
|
27,685,156
|
30,508,877
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
16,293,350
|
16,025,550
|
21,947,152
|
24,405,392
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
16,293,350
|
16,025,550
|
21,947,152
|
24,405,392
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
192,221,926
|
208,005,560
|
208,904,303
|
178,882,790
|
|
Tổng tài sản
|
1,238,503,800
|
1,230,873,618
|
1,242,726,609
|
1,726,279,081
|
|
Nợ ngắn hạn
|
167,917,397
|
186,033,345
|
214,635,628
|
263,956,123
|
|
Tổng nợ
|
662,734,754
|
642,219,059
|
632,189,699
|
1,091,336,779
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
575,769,046
|
588,654,558
|
610,536,910
|
634,942,302
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.