Thông tin giao dịch
NAG
Công ty cổ phần Tập đoàn Nagakawa (HNX)
Tập đoàn Nagakawa – Tiền thân là Công ty liên doanh Nagakawa Việt Nam, tên giao dịch NAGAKAWA VIETNAM JOINT VENTURE COMPANY. Được thành lập từ năm 2002, Tập đoàn Nagakawa là tập đoàn kinh tế tư nhân đa ngành, hoạt động trong lĩnh vực điện lạnh, gia dụng và thiết bị nhà bếp cao cấp thương hiệu Nagakawa. Hơn 20 năm hình thành và phát triển, với định hướng “lấy khách hàng làm trung tâm”, Tập đoàn Nagakawa luôn nỗ lực phát triển sản phẩm có chất lượng nhất, với mức giá hợp lý nhất, mang lại sự an tâm trọn vẹn cho người tiêu dùng, góp phần nâng tầm cuộc sống mỗi gia đình Việt.
Cập nhật:
15:15 T2, 14/10/2024
11.20
-0.1 (-0.88%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
11.3
-
Giá trần
12.4
-
Giá sàn
10.2
-
Giá mở cửa
11.2
-
Giá cao nhất
11.3
-
Giá thấp nhất
11.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
70,400
-
GT Mua
0.79 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
47.65
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/09/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
29.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
402,883,795
|
520,359,321
|
677,316,366
|
1,074,577,462
|
|
Giá vốn hàng bán
|
345,168,100
|
479,013,347
|
608,917,674
|
956,797,946
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
53,293,243
|
25,583,604
|
67,442,361
|
111,264,913
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-15,402,868
|
-13,379,912
|
-18,313,940
|
-14,762,352
|
|
Lợi nhuận khác
|
-815,201
|
7,026,578
|
-72,670
|
3,664,836
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
6,407,301
|
254,053
|
15,615,836
|
15,017,107
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
4,840,987
|
609,553
|
12,863,508
|
11,857,298
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,228,056
|
463,528
|
13,165,987
|
10,048,555
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,443,700,495
|
1,388,039,024
|
1,641,432,876
|
1,746,723,503
|
|
Tổng tài sản
|
1,636,134,905
|
1,578,664,493
|
1,816,963,812
|
1,934,185,613
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,233,064,769
|
1,174,984,804
|
1,400,063,718
|
1,488,706,699
|
|
Tổng nợ
|
1,235,376,733
|
1,177,296,768
|
1,401,559,057
|
1,507,426,563
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
400,758,172
|
401,367,725
|
415,404,755
|
426,759,049
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.