MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KTS

 Công ty cổ phần Đường Kon Tum (HNX)

Công ty cổ phần Đường Kon Tum - KTS
Công ty cổ phần Đường Kon Tum ngày nay tiền thân là Công ty Mía đường Kon Tum thành lập ngày 10/7/1995. Ngày 01/7/2008 tiến hành cổ phần trở thành Công ty cổ phần đường Kon Tum. Ngành nghề kinh doanh: trồng cây mía; sản xuất đương; sản xuất truyền tải phân phối điện; bán buôn nông lâm sản và động vật sống; mua bán phân bón; sản xuất bao bì...
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 30/11/2023
37.5
  0 (0%)
Khối lượng
9,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    37.5
  • Giá trần
    41.2
  • Giá sàn
    33.8
  • Giá mở cửa
    37.5
  • Giá cao nhất
    37.5
  • Giá thấp nhất
    37.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.88 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 41.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 09/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 03/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/01/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 04/10/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    7.54
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    7.54
  •        P/E :
    4.98
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    40.19
  •        P/B:
    0.93
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,505
  • KLCP đang niêm yết:
    5,070,000
  • KLCP đang lưu hành:
    5,070,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    190.13
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 46,567,201 153,440,842 288,836,180 15,403,006
Giá vốn hàng bán 41,218,311 126,711,675 259,840,852 13,490,656
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,348,890 26,729,166 28,995,328 1,912,351
Lợi nhuận tài chính -1,254,406 -7,827,481 -3,360,681 -614,348
Lợi nhuận khác -430,325 -230,288 -449,383 -154,239
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,006,834 12,792,002 23,996,558 454,324
Lợi nhuận sau thuế 1,597,634 12,442,448 23,734,275 439,651
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,597,634 12,442,448 23,734,275 439,651
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 252,740,786 262,091,729 283,159,882 272,798,645
Tổng tài sản 456,395,796 459,420,765 481,511,914 468,852,356
Nợ ngắn hạn 243,064,845 237,757,129 239,814,704 229,758,075
Tổng nợ 285,892,845 278,085,129 277,642,704 265,086,075
Vốn chủ sở hữu 170,502,951 181,335,636 203,869,210 203,766,281
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.