MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

IDV

 Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc (HNX)

CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc - VPID - IDV
Công ty cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc được thành lập ngày 16/06/2003. Lĩnh vực hoạt động chính của Công ty là: Đầu tư xây dựng và kinh doanh hạ tầng khu, cụm công nghiệp, khu đô thị, nhà ở; Kinh doanh bất động sản; Kinh doanh các dịch vụ du lịch; Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi ; Sản xuất và mua bán cây xanh...
Cập nhật:
15:15 T6, 26/07/2024
38.20
  0.2 (0.53%)
Khối lượng
14,406
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    38
  • Giá trần
    41.8
  • Giá sàn
    34.2
  • Giá mở cửa
    38
  • Giá cao nhất
    38.2
  • Giá thấp nhất
    38
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    10.65 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 43.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,528,500
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/03/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/08/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 22/02/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 06/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/03/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 02/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/09/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3.02%
- 21/06/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 03/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 01/04/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 21/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/12/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 23/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/09/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
- 04/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 18/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 03/11/2014: Phát hành cho CBCNV 00
- 16/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/02/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 06/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 30/07/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 02/01/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 08/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 18/11/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    8.24
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    8.24
  •        P/E :
    4.64
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.65
  •        P/B:
    1.69
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    34,395
  • KLCP đang niêm yết:
    35,858,385
  • KLCP đang lưu hành:
    35,858,385
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,369.79
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 184,344,972 24,530,843 39,018,493 27,538,075
Giá vốn hàng bán 87,904,324 11,307,563 12,492,931 12,646,413
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 96,440,648 13,223,280 26,525,562 14,891,661
Lợi nhuận tài chính 54,320,217 17,880,627 9,097,798 4,075,631
Lợi nhuận khác -909,127 -1,932,838 277,469 3,591,758
Tổng lợi nhuận trước thuế 180,557,522 74,243,521 39,139,563 34,596,868
Lợi nhuận sau thuế 157,694,944 70,692,314 32,853,599 30,171,249
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 157,839,462 70,660,992 32,849,732 30,156,437
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 475,314,895 475,314,895 429,472,492 507,456,436
Tổng tài sản 1,815,890,174 1,816,096,449 1,847,092,191 1,854,742,671
Nợ ngắn hạn 189,046,810 189,252,329 167,072,399 142,202,378
Tổng nợ 1,021,438,293 1,021,643,811 1,034,773,492 1,011,754,015
Vốn chủ sở hữu 794,451,881 794,452,637 812,318,698 842,988,656
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.