Thông tin giao dịch
HCT
Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng (HNX)
Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng là doanh nghiệp được cổ phần hóa từ Xí nghiệp Vận tải và Sửa chữa Thủy thuộc Công ty Xi măng Hải Phòng theo Quyết định số 1753/QĐ-BXD ngày 29 tháng 12 năm 2003 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng. Công ty hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0203000727 ngày 24 tháng 02 năm 2004 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hải Phòng cấp.
Vào diện cảnh báo từ 25.3.2024
Cập nhật:
15:15 T4, 11/12/2024
9.60
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
9.6
-
Giá trần
10.5
-
Giá sàn
8.7
-
Giá mở cửa
9.6
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.62
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
27/11/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
46.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,041,558
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
13,001,958
|
5,737,163
|
8,853,769
|
7,893,784
|
|
Giá vốn hàng bán
|
12,894,885
|
5,800,080
|
7,606,017
|
6,810,409
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-453,788
|
-92,411
|
1,161,930
|
925,479
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
267,425
|
234,607
|
195,227
|
190,624
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,623
|
|
-22,870
|
-34,542
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-1,408,512
|
-807,815
|
340,188
|
96,052
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-1,408,512
|
-807,815
|
340,188
|
96,052
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-1,408,512
|
-807,815
|
340,188
|
96,052
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
30,803,659
|
27,376,386
|
28,631,861
|
29,338,583
|
|
Tổng tài sản
|
43,334,397
|
39,131,837
|
39,643,767
|
39,778,577
|
|
Nợ ngắn hạn
|
4,896,021
|
1,497,792
|
1,669,534
|
1,708,292
|
|
Tổng nợ
|
4,896,021
|
1,497,792
|
1,669,534
|
1,708,292
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
38,438,376
|
37,634,045
|
37,974,233
|
38,070,285
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.